Iwaki
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Yuzo Tamura
Sân vận động:
10/11
Iwaki
ThespaKusatsu Gunma
3 : 0
1 : 0
ThespaKusatsu Gunma
0.97 +0.25 0.95
0.91 2.75 0.73
0.91 2.75 0.73
03/11
Shimizu S-Pulse
Iwaki
1 : 0
0 : 0
Iwaki
0.97 -1.0 0.87
0.94 2.75 0.94
0.94 2.75 0.94
26/10
Iwaki
Mito Hollyhock
1 : 2
0 : 0
Mito Hollyhock
0.95 +0.25 0.97
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
20/10
Fagiano Okayama
Iwaki
2 : 1
2 : 0
Iwaki
0.97 -0.5 0.87
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Kaina Tanimura Tiền đạo |
114 | 31 | 10 | 7 | 0 | 27 | Tiền đạo |
10 Kotaro Arima Tiền đạo |
79 | 18 | 7 | 4 | 0 | 25 | Tiền đạo |
14 Daiki Yamaguchi Tiền vệ |
86 | 14 | 6 | 7 | 0 | 28 | Tiền vệ |
24 Yuto Yamashita Tiền vệ |
118 | 4 | 16 | 5 | 0 | 29 | Tiền vệ |
40 Yoshihiro Shimoda Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 1 | 21 | Tiền vệ |
2 Yusuke Ishida Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 4 | 0 | 23 | Hậu vệ |
1 Kengo Tanaka Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 1 | 0 | 36 | Thủ môn |
31 Shuhei Shikano Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
30 Reo Sugiyama Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | 25 | Tiền đạo |
13 Mizuki Kaburaki Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |