GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 05:00

SVĐ: City Light Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.93 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.70

0.88 10.25 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.93 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Naoki Kumata

  • Đang cập nhật

    Hiroto Iwabuchi

    14’
  • Đang cập nhật

    Hiroto Iwabuchi

    21’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Jin Ikoma

  • 46’

    Sosuke Shibata

    Naoki Kase

  • 56’

    Yuto Yamashita

    Rio Omori

  • Kazunari Ichimi

    Lucão

    60’
  • 64’

    Naoki Kumata

    Yusuke Onishi

  • Takaya Kimura

    Ryunosuke Ota

    70’
  • 86’

    Kotaro Arima

    Keita Buwanika

  • Kaito Abe

    Riku Saga

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Kaina Tanimura

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    City Light Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Tanaka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takashi Kiyama

  • Ngày sinh:

    18-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    172 (T:60, H:60, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuzo Tamura

  • Ngày sinh:

    12-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:25, H:15, B:23)

11

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

5

18

Phạm lỗi

19

381

Tổng số đường chuyền

351

9

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Fagiano Okayama Iwaki

Đội hình

Fagiano Okayama 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Takashi Kiyama

Fagiano Okayama VS Iwaki

3-4-2-1 Iwaki

Huấn luyện viên: Yuzo Tamura

19

Hiroto Iwabuchi

18

Daichi Tagami

18

Daichi Tagami

18

Daichi Tagami

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

27

Takaya Kimura

27

Takaya Kimura

43

Yoshitake Suzuki

17

Kaina Tanimura

24

Yuto Yamashita

24

Yuto Yamashita

24

Yuto Yamashita

27

Kazuki Dohana

27

Kazuki Dohana

27

Kazuki Dohana

27

Kazuki Dohana

10

Kotaro Arima

10

Kotaro Arima

14

Daiki Yamaguchi

Đội hình xuất phát

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hiroto Iwabuchi Tiền vệ

32 9 4 2 0 Tiền vệ

43

Yoshitake Suzuki Hậu vệ

60 5 3 4 0 Hậu vệ

27

Takaya Kimura Tiền vệ

67 5 3 4 0 Tiền vệ

18

Daichi Tagami Hậu vệ

34 5 0 4 2 Hậu vệ

14

Ryo Tabei Tiền vệ

51 2 3 3 0 Tiền vệ

15

Haruka Motoyama Tiền vệ

67 2 0 4 0 Tiền vệ

17

Rui Sueyoshi Tiền vệ

45 0 1 7 0 Tiền vệ

49

Svend Brodersen Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

4

Kaito Abe Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Ibuki Fujita Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Kazunari Ichimi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kaina Tanimura Tiền vệ

79 24 9 4 0 Tiền vệ

14

Daiki Yamaguchi Tiền vệ

60 11 3 6 0 Tiền vệ

10

Kotaro Arima Tiền vệ

51 10 3 3 0 Tiền vệ

24

Yuto Yamashita Tiền vệ

80 4 11 4 0 Tiền vệ

27

Kazuki Dohana Hậu vệ

11 1 1 1 0 Hậu vệ

38

Naoki Kumata Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

32

Sena Igarashi Tiền vệ

31 0 5 2 0 Tiền vệ

2

Yusuke Ishida Hậu vệ

59 0 2 4 0 Hậu vệ

21

Kotaro Tachikawa Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jin Ikoma Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sosuke Shibata Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Lucão Tiền đạo

60 7 5 5 0 Tiền đạo

7

Ryo Takeuchi Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Daiki Hotta Thủ môn

53 0 0 2 0 Thủ môn

23

Riku Saga Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Yasutaka Yanagi Hậu vệ

75 7 3 4 0 Hậu vệ

33

Kamiya Yuta Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Ryunosuke Ota Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jun Nishikawa Tiền vệ

37 3 3 2 0 Tiền vệ

1

Kengo Tanaka Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

34

Rio Omori Hậu vệ

35 1 0 7 0 Hậu vệ

18

Keita Shirawachi Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

19

Yusuke Onishi Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Naoki Kase Tiền vệ

66 0 6 4 0 Tiền vệ

11

Keita Buwanika Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

Fagiano Okayama

Iwaki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fagiano Okayama: 1T - 2H - 0B) (Iwaki: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Iwaki

1 : 1

(0-1)

Fagiano Okayama

03/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Iwaki

1 : 2

(0-0)

Fagiano Okayama

02/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

1 : 1

(0-1)

Iwaki

Phong độ gần nhất

Fagiano Okayama

Phong độ

Iwaki

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fagiano Okayama

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

3 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Fagiano Okayama

V-Varen Nagasaki

1 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.5 0.91

X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Mito Hollyhock

Fagiano Okayama

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.98

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Fagiano Okayama

Ehime

3 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.83 2.75 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

08/09/2024

Fagiano Okayama

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.77 2.0 0.98

B
X

Iwaki

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Fujieda MYFC

Iwaki

1 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tokushima Vortis

Iwaki

0 1

(0) (0)

0.77 +0 0.99

0.85 2.25 0.89

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Iwaki

V-Varen Nagasaki

0 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.94 2.75 0.92

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Kagoshima United

Iwaki

1 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất