- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Iwaki Tokushima Vortis
Iwaki 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Tokushima Vortis
Huấn luyện viên:
17
Kaina Tanimura
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
34
Rio Omori
34
Rio Omori
34
Rio Omori
14
Daiki Yamaguchi
14
Daiki Yamaguchi
16
Daiki Watari
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
28
Naoki Kanuma
28
Naoki Kanuma
9
Noah Browne
Iwaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kaina Tanimura Tiền đạo |
42 | 18 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kotaro Arima Tiền đạo |
42 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Daiki Yamaguchi Tiền vệ |
37 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Rio Omori Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Yuto Yamashita Tiền vệ |
42 | 1 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Naoki Kase Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Kanta Sakagishi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Kengo Tanaka Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yoshihiro Shimoda Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Jin Ikoma Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sosuke Shibata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Daiki Watari Tiền đạo |
38 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Noah Browne Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Naoki Kanuma Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shunto Kodama Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Mafaldo Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Kodai Mori Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hayato Aoki Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Soya Takada Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Masaki Watai Tiền vệ |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hayate Tanaka Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Ryota Nagaki Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Iwaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rui Osako Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kotaro Tachikawa Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yuma Kato Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Kumata Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Yusuke Onishi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Keita Buwanika Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sena Igarashi Hậu vệ |
35 | 0 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tatsuya Yamaguchi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
29 Daiki Mitsui Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Yuhi Murakami Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryoga Ishio Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Taro Sugimoto Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Koki Sugimori Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Iwaki
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
0 : 1
(0-0)
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Iwaki
1 : 1
(1-1)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
2 : 0
(1-0)
Iwaki
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Tokushima Vortis
1 : 1
(0-0)
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Iwaki
1 : 0
(0-0)
Tokushima Vortis
Iwaki
Tokushima Vortis
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Iwaki
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Oita Trinita Iwaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Iwaki JEF United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Iwaki ThespaKusatsu Gunma |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Iwaki |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Iwaki Mito Hollyhock |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Tokushima Vortis
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Tokushima Vortis Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fujieda MYFC Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Tochigi Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tokushima Vortis Kagoshima United |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Tokushima Vortis |
0 2 (0) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8