Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: Ōita Bank Dome
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Oita Trinita Iwaki
Oita Trinita 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Iwaki
Huấn luyện viên:
26
Kenshin Yasuda
3
Derlan
3
Derlan
3
Derlan
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
10
Naoki Nomura
17
Kaina Tanimura
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
34
Rio Omori
34
Rio Omori
34
Rio Omori
14
Daiki Yamaguchi
14
Daiki Yamaguchi
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Matheus Pereira Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Derlan Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tomoya Ando Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Manato Yoshida Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Taira Shige Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Mun Kyung Gun Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ren Ikeda Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yusei Yashiki Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Iwaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kaina Tanimura Tiền đạo |
42 | 18 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kotaro Arima Tiền đạo |
42 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Daiki Yamaguchi Tiền vệ |
37 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Rio Omori Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Yuto Yamashita Tiền vệ |
42 | 1 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Naoki Kase Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Kanta Sakagishi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Kengo Tanaka Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yoshihiro Shimoda Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Jin Ikoma Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sosuke Shibata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Taro Hamada Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Shun Nagasawa Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
34 Yudai Fujiwara Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Yamato Machida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Arata Kozakai Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Atsuki Satsukawa Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arata Watanabe Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Iwaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yuma Kato Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Kumata Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Yusuke Onishi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Keita Buwanika Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sena Igarashi Hậu vệ |
35 | 0 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Rui Osako Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kotaro Tachikawa Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Oita Trinita
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Iwaki
0 : 1
(0-0)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
0 : 2
(0-0)
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
1 : 2
(0-1)
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Iwaki
1 : 3
(0-1)
Oita Trinita
Oita Trinita
Iwaki
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Oita Trinita
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Oita Trinita Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oita Trinita ThespaKusatsu Gunma |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Blaublitz Akita Oita Trinita |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Oita Trinita Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
X
|
Iwaki
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Iwaki JEF United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Iwaki ThespaKusatsu Gunma |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Iwaki |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Iwaki Mito Hollyhock |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Fagiano Okayama Iwaki |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9