GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 05/10/2024 08:00

SVĐ: Fujieda City General Sports Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.95

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.50 2.20

0.84 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.68 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.30 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Taiki Arai

    Ken Yamura

    16’
  • Đang cập nhật

    Nobuyuki Kawashima

    36’
  • 46’

    Kanta Sakagishi

    Sena Igarashi

  • Ryota Kajikawa

    Shohei Kawakami

    57’
  • 62’

    Naoki Kase

    Keita Buwanika

  • Hiroto Sese

    Anderson

    70’
  • 82’

    Sosuke Shibata

    Naoki Kumata

  • 88’

    Đang cập nhật

    Kotaro Arima

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fujieda City General Sports Park

  • Trọng tài chính:

    K. Enomoto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daisuke Sudo

  • Ngày sinh:

    25-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    133 (T:54, H:24, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuzo Tamura

  • Ngày sinh:

    12-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:25, H:15, B:23)

4

Phạt góc

6

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

1

6

Phạm lỗi

16

376

Tổng số đường chuyền

498

4

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

3

Fujieda MYFC Iwaki

Đội hình

Fujieda MYFC 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Daisuke Sudo

Fujieda MYFC VS Iwaki

3-4-2-1 Iwaki

Huấn luyện viên: Yuzo Tamura

9

Ken Yamura

3

Shota Suzuki

3

Shota Suzuki

3

Shota Suzuki

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

13

Kota Osone

13

Kota Osone

22

Ryosuke Hisadomi

17

Kaina Tanimura

7

Jun Nishikawa

7

Jun Nishikawa

7

Jun Nishikawa

10

Kotaro Arima

27

Kazuki Dohana

27

Kazuki Dohana

27

Kazuki Dohana

27

Kazuki Dohana

24

Yuto Yamashita

24

Yuto Yamashita

Đội hình xuất phát

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ken Yamura Tiền đạo

77 22 5 4 0 Tiền đạo

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

58 4 4 4 0 Hậu vệ

13

Kota Osone Tiền vệ

32 3 3 0 1 Tiền vệ

3

Shota Suzuki Hậu vệ

58 3 1 7 0 Hậu vệ

70

Kanta Chiba Tiền vệ

10 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Kajikawa Tiền vệ

26 1 5 4 0 Tiền vệ

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

57 1 1 13 0 Hậu vệ

36

Hiroto Sese Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

64 0 2 7 0 Tiền vệ

41

Kai Chide Kitamura Thủ môn

69 0 0 1 0 Thủ môn

97

Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kaina Tanimura Tiền đạo

78 24 9 4 0 Tiền đạo

10

Kotaro Arima Tiền đạo

50 9 3 3 0 Tiền đạo

24

Yuto Yamashita Tiền vệ

79 4 11 4 0 Tiền vệ

7

Jun Nishikawa Tiền vệ

36 3 3 2 0 Tiền vệ

27

Kazuki Dohana Hậu vệ

10 1 1 1 0 Hậu vệ

34

Rio Omori Hậu vệ

34 1 0 7 0 Hậu vệ

15

Naoki Kase Tiền vệ

65 0 6 4 0 Tiền vệ

2

Yusuke Ishida Hậu vệ

58 0 2 4 0 Hậu vệ

6

Kanta Sakagishi Tiền vệ

27 0 1 4 0 Tiền vệ

21

Kotaro Tachikawa Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

8

Sosuke Shibata Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

27 1 1 0 0 Tiền vệ

35

Kei Uchiyama Thủ môn

34 0 0 1 1 Thủ môn

8

Ren Asakura Tiền vệ

31 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ

29 2 1 1 0 Tiền vệ

11

Anderson Tiền đạo

38 7 2 4 1 Tiền đạo

99

Wendel Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

10

Keigo Enomoto Tiền vệ

70 3 5 2 0 Tiền vệ

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Reo Sugiyama Tiền đạo

18 0 0 3 1 Tiền đạo

1

Kengo Tanaka Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

11

Keita Buwanika Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Naoki Kumata Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

32

Sena Igarashi Hậu vệ

30 0 5 2 0 Hậu vệ

28

Ryo Tanada Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yoshihito Kondo Tiền đạo

52 7 1 5 0 Tiền đạo

Fujieda MYFC

Iwaki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fujieda MYFC: 1T - 1H - 3B) (Iwaki: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/04/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Iwaki

3 : 0

(1-0)

Fujieda MYFC

12/11/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

2 : 4

(0-1)

Iwaki

18/02/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Iwaki

2 : 3

(0-3)

Fujieda MYFC

27/08/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Fujieda MYFC

0 : 3

(0-2)

Iwaki

15/05/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Iwaki

2 : 2

(1-0)

Fujieda MYFC

Phong độ gần nhất

Fujieda MYFC

Phong độ

Iwaki

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fujieda MYFC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Oita Trinita

Fujieda MYFC

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.86 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse

2 3

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.93 3.0 0.97

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Vegalta Sendai

Fujieda MYFC

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Fujieda MYFC

Tochigi

1 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 1.00

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

01/09/2024

Roasso Kumamoto

Fujieda MYFC

1 2

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.85 2.75 0.89

T
T

Iwaki

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tokushima Vortis

Iwaki

0 1

(0) (0)

0.77 +0 0.99

0.85 2.25 0.89

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Iwaki

V-Varen Nagasaki

0 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.94 2.75 0.92

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Kagoshima United

Iwaki

1 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Vegalta Sendai

Iwaki

2 0

(1) (0)

1.00 +0 0.90

0.78 2.25 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất