GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 26/10/2024 04:50

SVĐ: J Village No.1 Ground

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.97

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.30 3.30

0.84 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.78

0.90 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kazuki Dohana

    13’
  • 26’

    Seiichiro Kubo

    Taika Nakashima

  • 50’

    Haruki Arai

    Yuki Kusano

  • Jun Nishikawa

    Ryo Tanada

    57’
  • 61’

    Yuki Kusano

    Riku Ochiai

  • Kotaro Arima

    Keita Buwanika

    74’
  • Sena Igarashi

    Kaina Tanimura

    75’
  • 79’

    Koshi Osaki

    Taika Nakashima

  • 83’

    Haruki Arai

    Ryoya Iizumi

  • 84’

    Đang cập nhật

    Ryoya Iizumi

  • Kaina Tanimura

    Naoki Kumata

    85’
  • Sosuke Shibata

    Yusuke Onishi

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:50 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    J Village No.1 Ground

  • Trọng tài chính:

    Y. Yamashita

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yuzo Tamura

  • Ngày sinh:

    12-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:25, H:15, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Naoki Mori

  • Ngày sinh:

    21-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:6, B:11)

3

Phạt góc

3

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

0

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

9

323

Tổng số đường chuyền

215

8

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Iwaki Mito Hollyhock

Đội hình

Iwaki 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Yuzo Tamura

Iwaki VS Mito Hollyhock

3-1-4-2 Mito Hollyhock

Huấn luyện viên: Naoki Mori

17

Kaina Tanimura

24

Yuto Yamashita

24

Yuto Yamashita

24

Yuto Yamashita

14

Daiki Yamaguchi

7

Jun Nishikawa

7

Jun Nishikawa

7

Jun Nishikawa

7

Jun Nishikawa

10

Kotaro Arima

10

Kotaro Arima

11

Yuki Kusano

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

3

Koshi Osaki

3

Koshi Osaki

22

Seiichiro Kubo

Đội hình xuất phát

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kaina Tanimura Tiền đạo

80 24 9 5 0 Tiền đạo

14

Daiki Yamaguchi Tiền vệ

61 11 3 6 0 Tiền vệ

10

Kotaro Arima Tiền đạo

52 10 3 3 0 Tiền đạo

24

Yuto Yamashita Tiền vệ

81 4 12 4 0 Tiền vệ

7

Jun Nishikawa Tiền vệ

38 3 3 2 0 Tiền vệ

34

Rio Omori Hậu vệ

36 2 0 7 0 Hậu vệ

27

Kazuki Dohana Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

15

Naoki Kase Tiền vệ

67 0 6 4 0 Tiền vệ

2

Yusuke Ishida Hậu vệ

60 0 2 4 0 Hậu vệ

21

Kotaro Tachikawa Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

8

Sosuke Shibata Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yuki Kusano Tiền vệ

52 6 3 3 0 Tiền vệ

22

Seiichiro Kubo Tiền đạo

30 5 1 0 0 Tiền đạo

3

Koshi Osaki Hậu vệ

47 4 2 1 0 Hậu vệ

7

Haruki Arai Tiền vệ

34 1 3 0 0 Tiền vệ

17

Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

33

Takeshi Ushizawa Hậu vệ

32 1 0 1 0 Hậu vệ

39

Hayata Yamamoto Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

47

Tatsunori Sakurai Tiền vệ

13 0 2 3 0 Tiền vệ

4

Nao Yamada Hậu vệ

63 0 1 7 0 Hậu vệ

21

Shuhei Matsubara Thủ môn

35 1 0 2 0 Thủ môn

32

Asuma Ikari Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jin Ikoma Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Ryo Tanada Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Sena Igarashi Hậu vệ

32 0 5 2 0 Hậu vệ

38

Naoki Kumata Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Kengo Tanaka Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

19

Yusuke Onishi Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

11

Keita Buwanika Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ryusei Nose Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Koji Homma Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

99

Taika Nakashima Tiền đạo

11 3 1 3 0 Tiền đạo

10

Ryosuke Maeda Tiền vệ

63 0 1 8 2 Tiền vệ

38

Shunsuke Saito Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Riku Ochiai Tiền vệ

28 5 2 0 0 Tiền vệ

35

Ryoya Iizumi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Iwaki

Mito Hollyhock

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iwaki: 1T - 1H - 1B) (Mito Hollyhock: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/02/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

1 : 0

(1-0)

Iwaki

09/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Iwaki

4 : 3

(1-2)

Mito Hollyhock

26/02/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

2 : 2

(0-0)

Iwaki

Phong độ gần nhất

Iwaki

Phong độ

Mito Hollyhock

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iwaki

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Fagiano Okayama

Iwaki

2 1

(2) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Fujieda MYFC

Iwaki

1 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tokushima Vortis

Iwaki

0 1

(0) (0)

0.77 +0 0.99

0.85 2.25 0.89

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Iwaki

V-Varen Nagasaki

0 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.94 2.75 0.92

B
X

Mito Hollyhock

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Oita Trinita

Mito Hollyhock

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.81 2.0 0.78

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

2 2

(2) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Kagoshima United

Mito Hollyhock

3 0

(1) (0)

1.08 +0 0.84

0.90 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Mito Hollyhock

Fagiano Okayama

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.98

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Tochigi

Mito Hollyhock

2 3

(2) (1)

0.93 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất