Hạng Hai Nhật Bản - 15/03/2025 05:00
SVĐ: Fujieda City General Sports Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fujieda MYFC Iwaki
Fujieda MYFC 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Iwaki
Huấn luyện viên:
9
Ken Yamura
70
Kanta Chiba
70
Kanta Chiba
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
22
Ryosuke Hisadomi
22
Ryosuke Hisadomi
19
Kazuyoshi Shimabuku
17
Kaina Tanimura
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
15
Naoki Kase
34
Rio Omori
34
Rio Omori
34
Rio Omori
14
Daiki Yamaguchi
14
Daiki Yamaguchi
Fujieda MYFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ken Yamura Tiền đạo |
41 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ryosuke Hisadomi Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Kanta Chiba Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryota Kajikawa Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Shota Suzuki Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Hiroto Sese Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taiki Arai Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Kai Chide Kitamura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 So Nakagawa Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
97 Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Iwaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kaina Tanimura Tiền đạo |
42 | 18 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kotaro Arima Tiền đạo |
42 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Daiki Yamaguchi Tiền vệ |
37 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Rio Omori Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Yuto Yamashita Tiền vệ |
42 | 1 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Naoki Kase Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Kanta Sakagishi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Kengo Tanaka Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yoshihiro Shimoda Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Jin Ikoma Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sosuke Shibata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fujieda MYFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ren Asakura Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Shoma Maeda Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosuke Okanishi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Shohei Kawakami Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nobuyuki Kawashima Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Keigo Enomoto Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kaito Seriu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Iwaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Keita Buwanika Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sena Igarashi Hậu vệ |
35 | 0 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Rui Osako Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kotaro Tachikawa Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yuma Kato Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Kumata Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Yusuke Onishi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Fujieda MYFC
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Fujieda MYFC
1 : 1
(1-0)
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Iwaki
3 : 0
(1-0)
Fujieda MYFC
Hạng Hai Nhật Bản
Fujieda MYFC
2 : 4
(0-1)
Iwaki
Hạng Hai Nhật Bản
Iwaki
2 : 3
(0-3)
Fujieda MYFC
Hạng Ba Nhật Bản
Fujieda MYFC
0 : 3
(0-2)
Iwaki
Fujieda MYFC
Iwaki
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Fujieda MYFC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Ventforet Kofu Fujieda MYFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Fujieda MYFC Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Imabari Fujieda MYFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fujieda MYFC Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Blaublitz Akita Fujieda MYFC |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Iwaki
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Iwaki Sagan Tosu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Iwaki Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Oita Trinita Iwaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Iwaki JEF United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Iwaki ThespaKusatsu Gunma |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2