Hạng Ba Nhật Bản - 16/03/2025 05:00
SVĐ: Shoda Shoyu Stadium (Maebashi)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
ThespaKusatsu Gunma Gainare Tottori
ThespaKusatsu Gunma 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Gainare Tottori
Huấn luyện viên:
40
Kosuke Sagawa
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
14
Riyo Kawamoto
14
Riyo Kawamoto
18
Shota Tanaka
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
17
Hideatsu Ozawa
ThespaKusatsu Gunma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kosuke Sagawa Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Chie Edoojon Kawakami Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Riyo Kawamoto Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shuto Kitagawa Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Masashi Wada Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Taishi Semba Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taiki Amagasa Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
36 Daiki Nakashio Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Masatoshi Kushibiki Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Tatsushi Koyanagi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gijo Sehata Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
39 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Naoto Miki Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Fumiya Takayanagi Tiền vệ |
15 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Sota Maruyama Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Daichi Soga Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ryota Koma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
ThespaKusatsu Gunma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Koki Kazama Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Atsushi Kawata Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Atsuki Yamanaka Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Ryo Ishii Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ryonosuke Kabayama Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryuya Ohata Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sena Saito Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
34 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aria Jasuru Hasegawa Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Makoto Fukoin Tiền vệ |
32 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Masaki Kaneura Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Keita Tanaka Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
ThespaKusatsu Gunma
Gainare Tottori
ThespaKusatsu Gunma
Gainare Tottori
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
ThespaKusatsu Gunma
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Kagoshima United ThespaKusatsu Gunma |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Parceiro Nagano ThespaKusatsu Gunma |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Tochigi City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Ryūkyū |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Iwaki ThespaKusatsu Gunma |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
Gainare Tottori
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Osaka Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Gainare Tottori Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Kochi United Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Azul Claro Numazu Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Sagamihara Gainare Tottori |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1