Hạng Ba Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: Shoda Shoyu Stadium (Maebashi)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
ThespaKusatsu Gunma Ryūkyū
ThespaKusatsu Gunma 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Ryūkyū
Huấn luyện viên:
40
Kosuke Sagawa
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
14
Riyo Kawamoto
14
Riyo Kawamoto
10
Yu Tomidokoro
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
24
Yuta Sato
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
ThespaKusatsu Gunma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kosuke Sagawa Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Chie Edoojon Kawakami Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Riyo Kawamoto Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shuto Kitagawa Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Masashi Wada Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Taishi Semba Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taiki Amagasa Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
36 Daiki Nakashio Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Masatoshi Kushibiki Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Tatsushi Koyanagi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gijo Sehata Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yu Tomidokoro Tiền vệ |
64 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
75 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Atsuhito Ihara Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiroki Fujiharu Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
ThespaKusatsu Gunma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Ryo Ishii Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ryonosuke Kabayama Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryuya Ohata Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sena Saito Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Koki Kazama Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Atsushi Kawata Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Atsuki Yamanaka Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Park Seong-Su Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Takayuki Fukumura Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaisei Ishii Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
68 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
ThespaKusatsu Gunma
Ryūkyū
Hạng Hai Nhật Bản
ThespaKusatsu Gunma
0 : 0
(0-0)
Ryūkyū
Hạng Hai Nhật Bản
Ryūkyū
0 : 1
(0-1)
ThespaKusatsu Gunma
Hạng Hai Nhật Bản
Ryūkyū
0 : 1
(0-1)
ThespaKusatsu Gunma
Hạng Hai Nhật Bản
ThespaKusatsu Gunma
0 : 2
(0-0)
Ryūkyū
Hạng Hai Nhật Bản
Ryūkyū
0 : 1
(0-0)
ThespaKusatsu Gunma
ThespaKusatsu Gunma
Ryūkyū
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ThespaKusatsu Gunma
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Iwaki ThespaKusatsu Gunma |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oita Trinita ThespaKusatsu Gunma |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Tokushima Vortis |
0 2 (0) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.91 |
0.85 2.0 1.05 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
JEF United ThespaKusatsu Gunma |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Ryūkyū
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Ryūkyū |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.84 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ryūkyū Vanraure Hachinohe |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18