GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00

SVĐ: Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.20 2.25

0.91 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.70

0.94 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 65’

    Kaiga Murakoshi

    Jiro Nakamura

  • 68’

    Đang cập nhật

    Jiro Nakamura

  • Takumi Tsukui

    Mikhael Akatsuka

    74’
  • Hagumi Wada

    Manabu Saito

    75’
  • 83’

    Tsubasa Ando

    Hayato Asakawa

  • Tatsuya Anzai

    Takumi Hama

    85’
  • 90’

    Kosuke Yamamoto

    Reo Yasunaga

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Yamaoka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masashi Nakayama

  • Ngày sinh:

    23-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    74 (T:30, H:10, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masahiro Shimoda

  • Ngày sinh:

    10-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    167 (T:52, H:44, B:71)

7

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

1

385

Tổng số đường chuyền

341

13

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga

Đội hình

Azul Claro Numazu 4-1-2-3

Huấn luyện viên: Masashi Nakayama

Azul Claro Numazu VS Matsumoto Yamaga

4-1-2-3 Matsumoto Yamaga

Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda

27

Hagumi Wada

14

Kotaro Tokunaga

14

Kotaro Tokunaga

14

Kotaro Tokunaga

14

Kotaro Tokunaga

7

Kyota Mochii

23

Takumi Tsukui

23

Takumi Tsukui

21

Yuma Mori

21

Yuma Mori

21

Yuma Mori

10

Yusuke Kikui

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

44

Takato Nonomura

44

Takato Nonomura

41

Kaiga Murakoshi

Đội hình xuất phát

Azul Claro Numazu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hagumi Wada Tiền đạo

77 15 1 4 0 Tiền đạo

7

Kyota Mochii Tiền vệ

74 12 5 6 0 Tiền vệ

23

Takumi Tsukui Tiền đạo

68 11 5 5 0 Tiền đạo

21

Yuma Mori Tiền vệ

65 7 4 3 0 Tiền vệ

14

Kotaro Tokunaga Tiền vệ

65 4 11 10 0 Tiền vệ

3

Tatsuya Anzai Hậu vệ

76 4 9 1 0 Hậu vệ

40

Kosei Numata Tiền vệ

38 3 0 2 0 Tiền vệ

55

Hiromu Musha Thủ môn

65 0 1 1 0 Thủ môn

26

Shigeo Miyawaki Hậu vệ

25 1 1 1 0 Hậu vệ

34

Gustavo Rissi Hậu vệ

9 0 0 2 1 Hậu vệ

28

Koki Inoue Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yusuke Kikui Tiền vệ

98 13 23 14 0 Tiền vệ

41

Kaiga Murakoshi Tiền vệ

76 12 2 3 1 Tiền vệ

44

Takato Nonomura Hậu vệ

87 10 3 7 0 Hậu vệ

40

Daiki Higuchi Hậu vệ

39 5 3 1 0 Hậu vệ

14

Tsubasa Ando Tiền đạo

39 5 3 2 0 Tiền đạo

15

Kosuke Yamamoto Tiền vệ

36 1 3 6 0 Tiền vệ

1

Issei Ouchi Thủ môn

38 0 1 0 0 Thủ môn

22

Kazuaki Saso Tiền vệ

30 1 1 2 1 Tiền vệ

2

Taiki Miyabe Hậu vệ

72 1 0 6 0 Hậu vệ

46

Reo Yasunaga Tiền vệ

55 0 5 10 0 Tiền vệ

4

Shohei Takahashi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Azul Claro Numazu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Mikhael Akatsuka Tiền đạo

23 1 1 3 0 Tiền đạo

8

Kenshiro Suzuki Tiền vệ

62 4 6 9 0 Tiền vệ

77

Park Seung-Ri Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

25

Teruyoshi Ito Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Takumi Hama Hậu vệ

76 4 7 4 0 Hậu vệ

11

Kazuki Someya Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Manabu Saito Tiền vệ

36 1 5 2 0 Tiền vệ

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hayato Asakawa Tiền đạo

32 12 0 3 0 Tiền đạo

13

Yuya Hashiuchi Hậu vệ

75 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ryuji Kokubu Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kazuma Yamaguchi Tiền vệ

39 4 0 4 0 Tiền vệ

25

Jiro Nakamura Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Sho Sumida Tiền vệ

72 4 3 6 0 Tiền vệ

16

Tomohiko Murayama Thủ môn

103 0 0 2 0 Thủ môn

Azul Claro Numazu

Matsumoto Yamaga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Azul Claro Numazu: 2T - 1H - 2B) (Matsumoto Yamaga: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

4 : 0

(2-0)

Azul Claro Numazu

22/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Azul Claro Numazu

3 : 1

(1-1)

Matsumoto Yamaga

16/04/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

3 : 4

(2-2)

Azul Claro Numazu

02/10/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Azul Claro Numazu

0 : 0

(0-0)

Matsumoto Yamaga

30/04/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

1 : 0

(1-0)

Azul Claro Numazu

Phong độ gần nhất

Azul Claro Numazu

Phong độ

Matsumoto Yamaga

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Azul Claro Numazu

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Fukushima United

Azul Claro Numazu

2 1

(1) (1)

0.75 +0 1.00

0.85 2.5 0.93

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Azul Claro Numazu

Tegevajaro Miyazaki

1 2

(0) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.84 2.5 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Giravanz Kitakyushu

Azul Claro Numazu

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.86 2.25 0.75

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Azul Claro Numazu

Parceiro Nagano

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.25 0.98

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Zweigen Kanazawa

Azul Claro Numazu

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.80

T
X

Matsumoto Yamaga

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Matsumoto Yamaga

Ryūkyū

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.84

H
T

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Grulla Morioka

Matsumoto Yamaga

1 6

(0) (4)

0.82 +1.25 0.97

0.94 2.75 0.88

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Matsumoto Yamaga

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

YSCC

Matsumoto Yamaga

0 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Matsumoto Yamaga

Gainare Tottori

3 4

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất