GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 09/11/2024 05:00

SVĐ: Hokujosogoundo Koen Kitakami Field

1 : 6

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 1/4 0.97

0.94 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.50 1.44

0.83 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.77 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.30 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Kazuaki Saso

    Kaiga Murakoshi

  • 20’

    Đang cập nhật

    Shohei Takahashi

  • 40’

    Yusuke Kikui

    Reo Yasunaga

  • 44’

    Đang cập nhật

    Yusuke Kikui

  • Daisuke Fukagawa

    Hayata Mizuno

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Takato Nonomura

  • 49’

    Kaiga Murakoshi

    Tsubasa Ando

  • 61’

    Tsubasa Ando

    Hayato Asakawa

  • Đang cập nhật

    Miyu Sato

    65’
  • Atsutaka Nakamura

    Shota Shimogami

    66’
  • 74’

    Kosuke Yamamoto

    Hayato Asakawa

  • 77’

    Ryuhei Yamamoto

    Daiki Higuchi

  • Đang cập nhật

    Kenneth Otabor

    79’
  • Kenneth Otabor

    Sillas

    81’
  • Đang cập nhật

    Sillas

    85’
  • 86’

    Kosuke Yamamoto

    Ryuji Kokubu

  • Đang cập nhật

    Sillas

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hokujosogoundo Koen Kitakami Field

  • Trọng tài chính:

    D. Shiino

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kei Hoshikawa

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    65 (T:17, H:13, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masahiro Shimoda

  • Ngày sinh:

    10-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    167 (T:52, H:44, B:71)

2

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

2

377

Tổng số đường chuyền

334

9

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

2

Grulla Morioka Matsumoto Yamaga

Đội hình

Grulla Morioka 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kei Hoshikawa

Grulla Morioka VS Matsumoto Yamaga

3-4-2-1 Matsumoto Yamaga

Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda

10

Kenneth Otabor

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

46

Atsutaka Nakamura

46

Atsutaka Nakamura

46

Atsutaka Nakamura

46

Atsutaka Nakamura

18

Tsuyoshi Miyaichi

18

Tsuyoshi Miyaichi

15

Toi Kagami

10

Yusuke Kikui

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

17

Ryuhei Yamamoto

17

Ryuhei Yamamoto

17

Ryuhei Yamamoto

17

Ryuhei Yamamoto

44

Takato Nonomura

44

Takato Nonomura

41

Kaiga Murakoshi

Đội hình xuất phát

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kenneth Otabor Tiền vệ

70 11 3 6 0 Tiền vệ

15

Toi Kagami Tiền vệ

56 8 5 6 0 Tiền vệ

18

Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ

61 5 4 8 0 Hậu vệ

39

Shuntaro Kawabe Tiền đạo

11 4 3 3 0 Tiền đạo

46

Atsutaka Nakamura Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Agashi Inaba Thủ môn

54 0 1 0 0 Thủ môn

22

Daigo Nishi Hậu vệ

30 1 1 6 0 Hậu vệ

3

Ryo Saito Hậu vệ

40 1 0 3 0 Hậu vệ

32

Mamoru Kamisasanuki Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

30

Shuto Adachi Tiền vệ

32 0 1 2 0 Tiền vệ

4

Daisuke Fukagawa Tiền vệ

46 0 0 8 0 Tiền vệ

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yusuke Kikui Tiền vệ

96 13 23 14 0 Tiền vệ

41

Kaiga Murakoshi Tiền vệ

74 12 2 3 1 Tiền vệ

44

Takato Nonomura Hậu vệ

85 10 3 7 0 Hậu vệ

14

Tsubasa Ando Tiền đạo

37 5 3 2 0 Tiền đạo

17

Ryuhei Yamamoto Hậu vệ

66 3 8 4 0 Hậu vệ

15

Kosuke Yamamoto Tiền vệ

34 1 3 6 0 Tiền vệ

22

Kazuaki Saso Tiền vệ

28 1 1 2 1 Tiền vệ

1

Issei Ouchi Thủ môn

36 0 1 0 0 Thủ môn

2

Taiki Miyabe Hậu vệ

70 1 0 6 0 Hậu vệ

46

Reo Yasunaga Tiền vệ

53 0 5 10 0 Tiền vệ

4

Shohei Takahashi Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Sillas Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Shusei Yamauchi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Hayata Mizuno Tiền đạo

11 2 1 1 0 Tiền đạo

20

Shota Shimogami Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Takuo Okubo Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

17

Ryo Niizato Tiền vệ

36 1 2 1 0 Tiền vệ

19

Miyu Sato Tiền đạo

39 4 1 2 0 Tiền đạo

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jiro Nakamura Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

9

Kazuma Takai Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

40

Daiki Higuchi Hậu vệ

37 5 3 1 0 Hậu vệ

11

Hayato Asakawa Tiền đạo

30 12 0 3 0 Tiền đạo

13

Yuya Hashiuchi Hậu vệ

73 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ryuji Kokubu Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Tomohiko Murayama Thủ môn

101 0 0 2 0 Thủ môn

Grulla Morioka

Matsumoto Yamaga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grulla Morioka: 2T - 0H - 1B) (Matsumoto Yamaga: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

1 : 0

(0-0)

Grulla Morioka

08/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

1 : 4

(0-2)

Grulla Morioka

24/06/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

1 : 0

(1-0)

Matsumoto Yamaga

Phong độ gần nhất

Grulla Morioka

Phong độ

Matsumoto Yamaga

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grulla Morioka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Zweigen Kanazawa

Grulla Morioka

1 1

(0) (1)

0.91 -1.25 0.89

0.80 2.75 0.81

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Grulla Morioka

Omiya Ardija

1 2

(0) (2)

0.92 +1.25 0.87

0.79 2.75 0.82

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Grulla Morioka

Gifu

0 6

(0) (3)

0.82 +0.5 0.97

0.84 2.5 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Gainare Tottori

Grulla Morioka

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.92

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

04/10/2024

Osaka

Grulla Morioka

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.95 2.5 0.85

H
X

Matsumoto Yamaga

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Matsumoto Yamaga

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

YSCC

Matsumoto Yamaga

0 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Matsumoto Yamaga

Gainare Tottori

3 4

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Matsumoto Yamaga

Zweigen Kanazawa

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

Parceiro Nagano

Matsumoto Yamaga

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất