Hạng Ba Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga
Azul Claro Numazu 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Matsumoto Yamaga
Huấn luyện viên:
27
Hagumi Wada
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
23
Takumi Tsukui
7
Kyota Mochii
7
Kyota Mochii
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
41
Kaiga Murakoshi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
15
Kosuke Yamamoto
15
Kosuke Yamamoto
15
Kosuke Yamamoto
15
Kosuke Yamamoto
15
Kosuke Yamamoto
10
Yusuke Kikui
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hagumi Wada Tiền đạo |
40 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Takumi Tsukui Tiền đạo |
40 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Kyota Mochii Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kotaro Tokunaga Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Kosei Numata Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tatsuya Anzai Hậu vệ |
39 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yuma Mori Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Shigeo Miyawaki Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Hiromu Musha Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Gustavo Rissi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Koki Inoue Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kaiga Murakoshi Tiền vệ |
73 | 12 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Yusuke Kikui Tiền vệ |
69 | 11 | 18 | 10 | 0 | Tiền vệ |
44 Takato Nonomura Hậu vệ |
72 | 10 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Tsubasa Ando Tiền đạo |
42 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Daiki Higuchi Hậu vệ |
42 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kosuke Yamamoto Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Issei Ouchi Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kazuaki Saso Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
46 Reo Yasunaga Tiền vệ |
58 | 0 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Taiki Miyabe Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Shohei Takahashi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Manabu Saito Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Mikhael Akatsuka Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenshiro Suzuki Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Park Seung-Ri Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Teruyoshi Ito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Takumi Hama Hậu vệ |
39 | 3 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Kazuki Someya Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Shusuke Yonehara Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masato Tokida Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuya Hashiuchi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hayato Asakawa Tiền đạo |
35 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Ryuhei Yamamoto Hậu vệ |
59 | 3 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Tomohiko Murayama Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Kazuma Takai Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
0 : 1
(0-0)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
4 : 0
(2-0)
Azul Claro Numazu
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
3 : 1
(1-1)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
3 : 4
(2-2)
Azul Claro Numazu
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
0 : 0
(0-0)
Matsumoto Yamaga
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Azul Claro Numazu
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Azul Claro Numazu Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Fukushima United Azul Claro Numazu |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.75 |
H
|
X
|
Matsumoto Yamaga
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Ryūkyū |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.84 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Grulla Morioka Matsumoto Yamaga |
1 6 (0) (4) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13