GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 16/11/2024 05:00

SVĐ: Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.77

0.86 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.75 4.50

0.92 10.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.89 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Issei Ouchi

    Tsubasa Ando

    16’
  • Tsubasa Ando

    Kaiga Murakoshi

    31’
  • 46’

    Kazuto Takezawa

    Yu Tomidokoro

  • 61’

    Kosei Okazawa

    Sho Hiramatsu

  • Tsubasa Ando

    Kazuma Takai

    71’
  • 76’

    Ryota Iwabuchi

    Keiji Kagiyama

  • 80’

    Đang cập nhật

    Yu Tomidokoro

  • Kaiga Murakoshi

    Hayato Asakawa

    82’
  • Kazuaki Saso

    Ryuji Kokubu

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Harada

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masahiro Shimoda

  • Ngày sinh:

    10-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    167 (T:52, H:44, B:71)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jong-Song Kim

  • Ngày sinh:

    21-04-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:30, B:70)

5

Phạt góc

4

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

3

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

0

379

Tổng số đường chuyền

545

15

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Matsumoto Yamaga Ryūkyū

Đội hình

Matsumoto Yamaga 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda

Matsumoto Yamaga VS Ryūkyū

3-4-2-1 Ryūkyū

Huấn luyện viên: Jong-Song Kim

10

Yusuke Kikui

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

44

Takato Nonomura

44

Takato Nonomura

41

Kaiga Murakoshi

6

Kosei Okazawa

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

5

Kazuto Takezawa

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

24

Yuta Sato

24

Yuta Sato

Đội hình xuất phát

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yusuke Kikui Tiền vệ

97 13 23 14 0 Tiền vệ

41

Kaiga Murakoshi Tiền vệ

75 12 2 3 1 Tiền vệ

44

Takato Nonomura Hậu vệ

86 10 3 7 0 Hậu vệ

40

Daiki Higuchi Tiền vệ

38 5 3 1 0 Tiền vệ

14

Tsubasa Ando Tiền đạo

38 5 3 2 0 Tiền đạo

15

Kosuke Yamamoto Tiền vệ

35 1 3 6 0 Tiền vệ

1

Issei Ouchi Thủ môn

37 0 1 0 0 Thủ môn

22

Kazuaki Saso Tiền vệ

29 1 1 2 1 Tiền vệ

2

Taiki Miyabe Hậu vệ

71 1 0 6 0 Hậu vệ

46

Reo Yasunaga Tiền vệ

54 0 5 10 0 Tiền vệ

4

Shohei Takahashi Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kosei Okazawa Tiền vệ

56 3 3 6 0 Tiền vệ

5

Kazuto Takezawa Tiền vệ

45 3 2 6 0 Tiền vệ

24

Yuta Sato Tiền vệ

37 3 0 10 1 Tiền vệ

14

Junya Suzuki Hậu vệ

39 2 2 3 0 Hậu vệ

8

Ryota Iwabuchi Tiền đạo

31 2 2 2 0 Tiền đạo

22

Makito Uehara Hậu vệ

73 1 7 2 0 Hậu vệ

27

Kentaro Shigematsu Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Hiroki Fujiharu Hậu vệ

36 0 2 0 1 Hậu vệ

17

Kosuke Masutani Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

35

John Higashi Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

3

Yuri Mori Hậu vệ

62 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sho Sumida Tiền vệ

71 4 3 6 0 Tiền vệ

25

Jiro Nakamura Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

11

Hayato Asakawa Tiền đạo

31 12 0 3 0 Tiền đạo

30

Ryuji Kokubu Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kazuma Takai Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Yuya Hashiuchi Hậu vệ

74 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Tomohiko Murayama Thủ môn

102 0 0 2 0 Thủ môn

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Takayuki Takayasu Hậu vệ

57 3 4 2 0 Hậu vệ

39

Atsuhito Ihara Tiền đạo

32 1 1 4 0 Tiền đạo

41

Keiji Kagiyama Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Park Seong-Su Thủ môn

29 1 0 0 0 Thủ môn

18

Sho Hiramatsu Tiền vệ

66 2 3 10 0 Tiền vệ

10

Yu Tomidokoro Tiền vệ

62 13 5 1 0 Tiền vệ

15

Ryota Araki Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

Matsumoto Yamaga

Ryūkyū

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Matsumoto Yamaga: 1T - 1H - 3B) (Ryūkyū: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

2 : 2

(0-0)

Matsumoto Yamaga

09/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

2 : 1

(1-0)

Ryūkyū

08/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

2 : 1

(0-1)

Matsumoto Yamaga

24/10/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

1 : 2

(0-0)

Ryūkyū

26/06/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Ryūkyū

4 : 0

(2-0)

Matsumoto Yamaga

Phong độ gần nhất

Matsumoto Yamaga

Phong độ

Ryūkyū

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Matsumoto Yamaga

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Grulla Morioka

Matsumoto Yamaga

1 6

(0) (4)

0.82 +1.25 0.97

0.94 2.75 0.88

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Matsumoto Yamaga

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

YSCC

Matsumoto Yamaga

0 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Matsumoto Yamaga

Gainare Tottori

3 4

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Matsumoto Yamaga

Zweigen Kanazawa

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

Ryūkyū

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Ryūkyū

Omiya Ardija

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.82

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Imabari

Ryūkyū

2 1

(0) (1)

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.89 2.25 0.93

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Parceiro Nagano

Ryūkyū

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.84

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Ryūkyū

Sagamihara

2 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.84 2.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 14

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất