GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Stadio Giuseppe Meazza

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.54 3.92 6.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Giuseppe Meazza

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Simone Inzaghi

  • Ngày sinh:

    05-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    264 (T:162, H:55, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adolf Hütter

  • Ngày sinh:

    11-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:70, H:35, B:40)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Inter Monaco

Đội hình

Inter 3-5-2

Huấn luyện viên: Simone Inzaghi

Inter VS Monaco

3-5-2 Monaco

Huấn luyện viên: Adolf Hütter

9

Marcus Thuram

23

Nicolò Barella

23

Nicolò Barella

23

Nicolò Barella

28

Benjamin Pavard

28

Benjamin Pavard

28

Benjamin Pavard

28

Benjamin Pavard

28

Benjamin Pavard

32

Federico Dimarco

32

Federico Dimarco

18

Takumi Minamino

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

11

Maghnes Akliouche

11

Maghnes Akliouche

36

Breel-Donald Embolo

36

Breel-Donald Embolo

36

Breel-Donald Embolo

6

Denis Lemi Zakaria Lako Lado

Đội hình xuất phát

Inter

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Marcus Thuram Tiền đạo

33 9 1 0 0 Tiền đạo

10

Lautaro Javier Martínez Tiền đạo

31 6 2 1 0 Tiền đạo

32

Federico Dimarco Tiền vệ

32 1 3 2 0 Tiền vệ

23

Nicolò Barella Tiền vệ

29 1 2 2 0 Tiền vệ

2

Denzel Dumfries Tiền vệ

32 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Benjamin Pavard Hậu vệ

24 0 2 1 0 Hậu vệ

22

Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ

31 0 2 3 0 Tiền vệ

95

Alessandro Bastoni Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Yann Sommer Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stefan de Vrij Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Kristjan Asllani Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Takumi Minamino Tiền vệ

26 3 2 1 0 Tiền vệ

6

Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ

19 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Maghnes Akliouche Tiền vệ

25 2 3 0 0 Tiền vệ

36

Breel-Donald Embolo Tiền đạo

29 2 3 2 0 Tiền đạo

7

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

28 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Thilo Kehrer Hậu vệ

28 2 1 1 0 Hậu vệ

15

Lamine Camara Tiền vệ

25 2 1 5 1 Tiền vệ

2

Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ

26 1 3 3 1 Hậu vệ

17

Wilfried Stephane Singo Hậu vệ

25 1 2 1 0 Hậu vệ

1

Radosław Majecki Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

13

Christian Mawissa Elebi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Inter

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davide Frattesi Tiền vệ

32 4 1 0 0 Tiền vệ

99

Mehdi Taremi Tiền đạo

31 1 3 0 0 Tiền đạo

7

Piotr Zieliński Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Tajon Buchanan Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

56

Gabriele Re Cecconi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Alessandro Calligaris Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

8

Marko Arnautović Tiền đạo

32 1 0 0 0 Tiền đạo

54

Mattia Zanchetta Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Josep Martínez Riera Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

30

Carlos Augusto Zopalato Neves Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

36

Matteo Darmian Hậu vệ

31 1 2 1 0 Hậu vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Mohamed Salisu Abdul Karim Hậu vệ

24 2 0 4 0 Hậu vệ

12

Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ

28 0 1 0 0 Hậu vệ

37

Edan Diop Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jordan Teze Hậu vệ

24 1 0 1 1 Hậu vệ

27

Krepin Diatta Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Lucas Michal Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Aleksandr Golovin Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Saïmon Bouabré Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Philipp Köhn Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

20

Kassoum Ouattara Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

88

Soungoutou Magassa Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

50

Yann Lienard Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Inter

Monaco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Inter: 0T - 1H - 0B) (Monaco: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/07/2022

Giao Hữu CLB

Inter

2 : 2

(1-2)

Monaco

Phong độ gần nhất

Inter

Phong độ

Monaco

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Inter

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

26/01/2025

Lecce

Inter

0 0

(0) (0)

0.91 +1.5 0.94

0.80 2.75 1.00

C1 Châu Âu

22/01/2025

Sparta Praha

Inter

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 1.02

0.95 3.0 0.95

B
X

VĐQG Ý

19/01/2025

Inter

Empoli

3 1

(0) (0)

0.98 -1.5 0.95

0.81 2.75 0.99

T
T

VĐQG Ý

15/01/2025

Inter

Bologna

2 2

(2) (1)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Venezia

Inter

0 1

(0) (1)

0.93 +1.5 1.00

0.82 2.75 0.94

B
X

Monaco

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

25/01/2025

Monaco

Rennes

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.92 2.75 0.94

C1 Châu Âu

21/01/2025

Monaco

Aston Villa

1 0

(1) (0)

0.66 +0.25 0.70

0.81 2.75 0.98

T
X

VĐQG Pháp

17/01/2025

Montpellier

Monaco

2 1

(0) (1)

0.88 1.0 1.02

0.99 3.25 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Reims

Monaco

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Nantes

Monaco

2 2

(1) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.90 2.5 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất