GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 02/11/2024 05:25

SVĐ: Konoike Athletic Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.92 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.30 1.85

0.84 8.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Naoki Suzu

    Riita Mori

  • Đang cập nhật

    Riku Kamigaki

    42’
  • 66’

    Hiroki Higuchi

    Kiichi Yajima

  • Đang cập nhật

    Ken Tshizanga Matsumoto

    69’
  • 70’

    Kiichi Yajima

    Ryo Shiohama

  • Ryosuke Tamura

    Manato Hyakuda

    71’
  • Yuki Okada

    Hiroshi Omori

    80’
  • 81’

    Takeaki Harigaya

    Tatsuma Sakai

  • Yota Shimokawa

    Yuta Tsunami

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:25 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Konoike Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Tomomasa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ichizo Nakata

  • Ngày sinh:

    19-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    12 (T:2, H:8, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shuhei Terada

  • Ngày sinh:

    23-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    42 (T:19, H:6, B:17)

1

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

1

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

0

368

Tổng số đường chuyền

449

5

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Nara Club Fukushima United

Đội hình

Nara Club 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Ichizo Nakata

Nara Club VS Fukushima United

3-4-2-1 Fukushima United

Huấn luyện viên: Shuhei Terada

31

Yuki Okada

25

Riku Kamigaki

25

Riku Kamigaki

25

Riku Kamigaki

49

Yota Shimokawa

49

Yota Shimokawa

49

Yota Shimokawa

49

Yota Shimokawa

43

Ryosuke Tamura

43

Ryosuke Tamura

14

Kensei Nakashima

7

Ryo Shiohama

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

Đội hình xuất phát

Nara Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Yuki Okada Tiền vệ

36 11 4 2 0 Tiền vệ

14

Kensei Nakashima Tiền vệ

64 2 8 8 0 Tiền vệ

43

Ryosuke Tamura Tiền vệ

21 2 1 0 0 Tiền vệ

25

Riku Kamigaki Tiền vệ

35 2 0 2 0 Tiền vệ

49

Yota Shimokawa Tiền vệ

32 1 7 3 1 Tiền vệ

23

Yuki Kotani Hậu vệ

58 1 0 4 0 Hậu vệ

4

Wataru Ise Hậu vệ

52 1 0 4 0 Hậu vệ

40

Yuzuru Yoshimura Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Daisei Suzuki Hậu vệ

73 0 2 6 0 Hậu vệ

19

Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo

9 0 1 1 0 Tiền đạo

96

Marc Vito Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

Fukushima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Shiohama Tiền đạo

73 19 10 2 0 Tiền đạo

10

Kota Mori Tiền vệ

71 11 9 6 0 Tiền vệ

40

Hiroki Higuchi Tiền đạo

55 11 6 2 0 Tiền đạo

14

Yuto Ozeki Tiền vệ

29 7 6 2 0 Tiền vệ

20

Kanta Jojo Tiền đạo

50 3 3 1 0 Tiền đạo

17

Takeaki Harigaya Tiền vệ

36 2 4 2 0 Tiền vệ

3

Yuto Matsunagane Hậu vệ

30 1 2 0 0 Hậu vệ

28

Naoki Suzu Hậu vệ

68 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Satoru Nozue Hậu vệ

35 0 1 1 0 Hậu vệ

2

Masayuki Yamada Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Kenshin Yoshimaru Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Nara Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Shota Yomesaka Tiền vệ

62 12 7 8 0 Tiền vệ

13

Yuta Tsunami Hậu vệ

51 0 1 7 0 Hậu vệ

10

Sotaro Yamamoto Tiền vệ

60 4 6 4 0 Tiền vệ

1

Shinji Okada Thủ môn

71 0 0 2 0 Thủ môn

9

Tatsuma Sakai Tiền đạo

37 9 2 3 0 Tiền đạo

17

Manato Hyakuda Tiền đạo

29 6 2 1 0 Tiền đạo

11

Megumu Nishida Tiền vệ

54 5 2 3 0 Tiền vệ

Fukushima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kazumasa Shimizu Tiền đạo

34 3 1 1 0 Tiền đạo

18

Kiichi Yajima Tiền đạo

32 2 1 2 2 Tiền đạo

5

Hiroshi Omori Tiền vệ

59 1 0 5 1 Tiền vệ

8

Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ

53 1 1 5 0 Tiền vệ

22

Kaito Yamamoto Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

15

Riita Mori Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Ryuji Sawakami Tiền đạo

43 4 4 1 0 Tiền đạo

Nara Club

Fukushima United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nara Club: 1T - 1H - 1B) (Fukushima United: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Fukushima United

2 : 1

(1-0)

Nara Club

14/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Nara Club

1 : 1

(0-0)

Fukushima United

01/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Fukushima United

0 : 5

(0-2)

Nara Club

Phong độ gần nhất

Nara Club

Phong độ

Fukushima United

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
2.6
0.8
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nara Club

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Nara Club

Kamatamare Sanuki

2 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.80

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Vanraure Hachinohe

Nara Club

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.93

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Nara Club

Osaka

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

Nara Club

Omiya Ardija

0 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Matsumoto Yamaga

Nara Club

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.5 0.92

T
X

Fukushima United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Fukushima United

Sagamihara

2 3

(1) (3)

0.80 +0 0.91

0.90 2.25 0.88

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kataller Toyama

Fukushima United

1 4

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.81 2.75 0.81

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Omiya Ardija

Fukushima United

3 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Fukushima United

Gifu

4 3

(3) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/10/2024

Kamatamare Sanuki

Fukushima United

4 1

(2) (0)

0.68 +0 1.06

0.89 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất