Hạng Ba Nhật Bản - 16/02/2025 05:00
SVĐ: Konoike Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nara Club Fukushima United
Nara Club 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Fukushima United
Huấn luyện viên:
31
Yuki Okada
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
15
Patrik Gustavsson
15
Patrik Gustavsson
22
Kei Ikoma
7
Ryo Shiohama
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
10
Kota Mori
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
10
Kota Mori
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yuki Okada Tiền vệ |
40 | 11 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kei Ikoma Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kensei Nakashima Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Megumu Nishida Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Yuzuru Yoshimura Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Daisei Suzuki Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Sotaro Yamamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Yuta Tsunami Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shinji Okada Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Shiohama Tiền đạo |
41 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Kota Mori Tiền vệ |
42 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuto Ozeki Tiền vệ |
34 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Hiroki Higuchi Tiền đạo |
32 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kanta Jojo Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Takeaki Harigaya Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Yuto Matsunagane Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Naoki Suzu Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Masayuki Yamada Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenshin Yoshimaru Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hiroshi Omori Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Manato Hyakuda Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Yuki Kotani Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Marc Vito Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yuto Kunitake Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
43 Ryosuke Tamura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Riku Kamigaki Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Shota Yomesaka Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Kento Awano Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazumasa Shimizu Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Satoru Nozue Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Kiichi Yajima Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
22 Kaito Yamamoto Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Uheiji Uehata Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nara Club
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
1 : 1
(1-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
2 : 1
(1-0)
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
1 : 1
(0-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
0 : 5
(0-2)
Nara Club
Nara Club
Fukushima United
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nara Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Nara Club |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Nara Club Grulla Morioka |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sagamihara Nara Club |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Nara Club Fukushima United |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nara Club Kamatamare Sanuki |
2 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Fukushima United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Grulla Morioka Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Fukushima United Azul Claro Numazu |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Fukushima United |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Nara Club Fukushima United |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12