- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nara Club Ryūkyū
Nara Club 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ryūkyū
Huấn luyện viên:
31
Yuki Okada
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
15
Patrik Gustavsson
15
Patrik Gustavsson
22
Kei Ikoma
10
Yu Tomidokoro
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
24
Yuta Sato
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yuki Okada Tiền vệ |
40 | 11 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kei Ikoma Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kensei Nakashima Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Megumu Nishida Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Yuzuru Yoshimura Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Daisei Suzuki Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Sotaro Yamamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Yuta Tsunami Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shinji Okada Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yu Tomidokoro Tiền vệ |
64 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
75 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Atsuhito Ihara Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiroki Fujiharu Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yuki Kotani Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Marc Vito Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yuto Kunitake Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
43 Ryosuke Tamura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Riku Kamigaki Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Shota Yomesaka Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Manato Hyakuda Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Takayuki Fukumura Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaisei Ishii Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
68 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Park Seong-Su Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Nara Club
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 4
(0-2)
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
1 : 2
(0-2)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
0 : 1
(0-0)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
0 : 2
(0-2)
Nara Club
Nara Club
Ryūkyū
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Nara Club
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Nara Club Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Kamatamare Sanuki Nara Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Nara Club Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Nara Club |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Nara Club Grulla Morioka |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Ryūkyū
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Ryūkyū Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Ryūkyū Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Ryūkyū |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Ryūkyū |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.84 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7