GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00

SVĐ: Ishikawa Seibu Ryokuchi Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.81 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.50 4.00

0.88 8.75 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.85 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yuto Nagamine

    Shunya Mouri

    61’
  • 63’

    Ken Tshizanga Matsumoto

    Ryosuke Tamura

  • 64’

    Đang cập nhật

    Kei Ikoma

  • 75’

    Patrik Gustavsson

    Manato Hyakuda

  • Andrew Kumagai

    Yusei Toshida

    78’
  • 86’

    Yuki Okada

    Shota Yomesaka

  • Kazuki Nishiya

    Shintaro Shimada

    88’
  • Đang cập nhật

    Yuya Taguchi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ishikawa Seibu Ryokuchi Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Nakai

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Akira Ito

  • Ngày sinh:

    19-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    194 (T:72, H:57, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ichizo Nakata

  • Ngày sinh:

    19-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    12 (T:2, H:8, B:2)

2

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

3

382

Tổng số đường chuyền

350

9

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Zweigen Kanazawa Nara Club

Đội hình

Zweigen Kanazawa 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Akira Ito

Zweigen Kanazawa VS Nara Club

3-4-2-1 Nara Club

Huấn luyện viên: Ichizo Nakata

11

Kyohei Sugiura

4

Ryota Inoue

4

Ryota Inoue

4

Ryota Inoue

14

Takayoshi Ishihara

14

Takayoshi Ishihara

14

Takayoshi Ishihara

14

Takayoshi Ishihara

3

Hiroto Hatao

3

Hiroto Hatao

6

Yuki Kajiura

31

Yuki Okada

22

Kei Ikoma

22

Kei Ikoma

22

Kei Ikoma

14

Kensei Nakashima

14

Kensei Nakashima

14

Kensei Nakashima

14

Kensei Nakashima

10

Sotaro Yamamoto

10

Sotaro Yamamoto

11

Megumu Nishida

Đội hình xuất phát

Zweigen Kanazawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kyohei Sugiura Tiền đạo

79 14 3 1 0 Tiền đạo

6

Yuki Kajiura Tiền vệ

79 9 9 7 0 Tiền vệ

3

Hiroto Hatao Hậu vệ

31 3 4 2 0 Hậu vệ

4

Ryota Inoue Hậu vệ

61 3 0 6 1 Hậu vệ

14

Takayoshi Ishihara Tiền vệ

71 2 7 4 0 Tiền vệ

2

Yuto Nagamine Tiền vệ

55 2 3 3 0 Tiền vệ

15

Yuki Nishiya Tiền vệ

37 2 1 4 0 Tiền vệ

24

Kazuki Nishiya Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Andrew Kumagai Tiền vệ

15 0 1 3 1 Tiền vệ

55

Tomohiro Taira Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Itsuki Ueda Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

Nara Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Yuki Okada Tiền vệ

39 11 4 2 0 Tiền vệ

11

Megumu Nishida Tiền vệ

57 5 2 3 0 Tiền vệ

10

Sotaro Yamamoto Tiền vệ

63 4 6 4 0 Tiền vệ

22

Kei Ikoma Hậu vệ

50 4 4 6 1 Hậu vệ

14

Kensei Nakashima Tiền vệ

67 2 8 8 0 Tiền vệ

15

Patrik Gustavsson Tiền đạo

26 2 2 1 0 Tiền đạo

40

Yuzuru Yoshimura Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Daisei Suzuki Hậu vệ

75 0 2 6 0 Hậu vệ

19

Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo

12 0 1 2 0 Tiền đạo

13

Yuta Tsunami Hậu vệ

54 0 1 7 0 Hậu vệ

1

Shinji Okada Thủ môn

74 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Zweigen Kanazawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yusei Toshida Tiền đạo

20 2 1 1 0 Tiền đạo

71

Yuya Taguchi Tiền đạo

12 1 2 0 0 Tiền đạo

30

Hayato Otani Tiền đạo

49 5 2 3 0 Tiền đạo

16

Shunya Mouri Hậu vệ

43 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Shintaro Shimada Tiền vệ

64 1 3 3 0 Tiền vệ

8

Keisuke Oyama Tiền vệ

31 1 5 4 0 Tiền vệ

1

Yuto Shirai Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

Nara Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Shota Yomesaka Tiền vệ

65 12 7 8 0 Tiền vệ

17

Manato Hyakuda Tiền đạo

31 6 2 1 0 Tiền đạo

23

Yuki Kotani Hậu vệ

61 1 0 4 0 Hậu vệ

96

Marc Vito Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

20

Yuto Kunitake Tiền vệ

37 1 1 4 0 Tiền vệ

43

Ryosuke Tamura Tiền vệ

24 2 1 0 0 Tiền vệ

25

Riku Kamigaki Tiền vệ

38 3 0 2 0 Tiền vệ

Zweigen Kanazawa

Nara Club

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zweigen Kanazawa: 0T - 1H - 0B) (Nara Club: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Nara Club

3 : 3

(1-1)

Zweigen Kanazawa

Phong độ gần nhất

Zweigen Kanazawa

Phong độ

Nara Club

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zweigen Kanazawa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Gainare Tottori

Zweigen Kanazawa

1 0

(1) (0)

0.77 +0.25 0.80

0.82 2.75 0.79

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Zweigen Kanazawa

Fukushima United

1 2

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.84 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Zweigen Kanazawa

Grulla Morioka

1 1

(0) (1)

0.91 -1.25 0.89

0.80 2.75 0.81

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Zweigen Kanazawa

1 2

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.94 2.25 0.84

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Zweigen Kanazawa

Azul Claro Numazu

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

Nara Club

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Nara Club

Grulla Morioka

1 0

(1) (0)

0.94 +0.25 0.96

0.83 2.5 0.86

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Sagamihara

Nara Club

1 2

(1) (1)

0.93 +0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Nara Club

Fukushima United

1 1

(1) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.92 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Nara Club

Kamatamare Sanuki

2 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.80

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Vanraure Hachinohe

Nara Club

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất