Hạng Ba Nhật Bản - 27/10/2024 04:00
SVĐ: Hokujosogoundo Koen Kitakami Field
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 1/4 0.87
0.79 2.75 0.82
- - -
- - -
5.25 5.00 1.38
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
6.00 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Takuya Wada
-
18’
Arthur Silva
Toya Izumi
-
Hayata Mizuno
Ryo Niizato
46’ -
Đang cập nhật
Atsutaka Nakamura
50’ -
Đang cập nhật
Miyu Sato
52’ -
Toi Kagami
Shusei Yamauchi
59’ -
Đang cập nhật
Koki Matsubara
64’ -
Atsutaka Nakamura
Shuntaro Kawabe
67’ -
73’
Tetsuya Chinen
Shunya Suzuki
-
75’
Takuya Wada
Katsuya Nakano
-
83’
Toya Izumi
Sillas
-
Kenneth Otabor
Sillas
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
44%
56%
2
2
2
0
353
449
6
6
3
4
1
0
Grulla Morioka Omiya Ardija
Grulla Morioka 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Kei Hoshikawa
3-4-2-1 Omiya Ardija
Huấn luyện viên: Tetsu Nagasawa
10
Kenneth Otabor
19
Miyu Sato
19
Miyu Sato
19
Miyu Sato
14
Koki Matsubara
14
Koki Matsubara
14
Koki Matsubara
14
Koki Matsubara
18
Tsuyoshi Miyaichi
18
Tsuyoshi Miyaichi
15
Toi Kagami
30
Arthur Silva
7
Masato Kojima
7
Masato Kojima
7
Masato Kojima
9
Fabián González
9
Fabián González
9
Fabián González
9
Fabián González
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
14
Toya Izumi
Grulla Morioka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kenneth Otabor Tiền vệ |
68 | 11 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Toi Kagami Tiền vệ |
54 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ |
59 | 5 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Miyu Sato Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Koki Matsubara Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Hayata Mizuno Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Atsutaka Nakamura Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daigo Nishi Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
51 Kota Fukatsu Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
30 Shuto Adachi Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Takuo Okubo Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Silva Tiền vệ |
24 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
33 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
46 | 5 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
76 | 3 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
11 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Kaishin Sekiguchi Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Takuya Wada Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Grulla Morioka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ryo Niizato Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Shusei Yamauchi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Shota Shimogami Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Shuntaro Kawabe Tiền đạo |
9 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryo Saito Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Agashi Inaba Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Sillas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Kazushi Fuji Tiền đạo |
29 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Jin Izumisawa Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Raisei Abe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Shunya Suzuki Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
44 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Yuki Kato Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Grulla Morioka
Omiya Ardija
Hạng Ba Nhật Bản
Omiya Ardija
2 : 0
(0-0)
Grulla Morioka
Hạng Hai Nhật Bản
Grulla Morioka
1 : 0
(1-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
0 : 1
(0-0)
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Omiya Ardija
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Grulla Morioka
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Grulla Morioka Gifu |
0 6 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Gainare Tottori Grulla Morioka |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Osaka Grulla Morioka |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Grulla Morioka Giravanz Kitakyushu |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
YSCC Grulla Morioka |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Omiya Ardija
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Omiya Ardija Imabari |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Omiya Ardija Fukushima United |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Nara Club Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Omiya Ardija Sagamihara |
4 1 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.86 |
T
|
||
21/09/2024 |
Vanraure Hachinohe Omiya Ardija |
2 3 (2) (1) |
0.86 +0.25 0.93 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 13