GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 20/10/2024 04:00

SVĐ: Hokujosogoundo Koen Kitakami Field

0 : 6

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

0.84 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.30 1.85

0.87 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.90 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Ryo Nishitani

  • 5’

    Ayumu Matsumoto

    Kosuke Fujioka

  • Yuzuki Yamato

    Koki Matsubara

    21’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Ayumu Matsumoto

  • 32’

    Riku Nozawa

    Kosuke Fujioka

  • Đang cập nhật

    Daiki Kogure

    38’
  • 40’

    Đang cập nhật

    In-ju Mun

  • Shumpei Fukahori

    Hayata Mizuno

    46’
  • Đang cập nhật

    Hayata Mizuno

    48’
  • Shuntaro Kawabe

    Miyu Sato

    62’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Hayata Mizuno

  • 67’

    Ryoma Kita

    In-ju Mun

  • Shota Shimogami

    Tsuyoshi Miyaichi

    75’
  • 79’

    In-ju Mun

    Oji Kawanami

  • 86’

    Đang cập nhật

    Oji Kawanami

  • 87’

    Ryo Nishitani

    Yuya Nagai

  • 88’

    Đang cập nhật

    Hirofumi Yamauchi

  • Đang cập nhật

    Miyu Sato

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hokujosogoundo Koen Kitakami Field

  • Trọng tài chính:

    K. Yano

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kei Hoshikawa

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    65 (T:17, H:13, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kenichi Amano

  • Ngày sinh:

    03-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    55 (T:19, H:10, B:26)

1

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

3

333

Tổng số đường chuyền

365

6

Dứt điểm

20

2

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

0

Grulla Morioka Gifu

Đội hình

Grulla Morioka 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Kei Hoshikawa

Grulla Morioka VS Gifu

3-4-1-2 Gifu

Huấn luyện viên: Kenichi Amano

15

Toi Kagami

17

Ryo Niizato

17

Ryo Niizato

17

Ryo Niizato

21

Agashi Inaba

21

Agashi Inaba

21

Agashi Inaba

21

Agashi Inaba

39

Shuntaro Kawabe

46

Atsutaka Nakamura

46

Atsutaka Nakamura

11

Kosuke Fujioka

39

Genichi Endo

39

Genichi Endo

39

Genichi Endo

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

16

Ryo Nishitani

16

Ryo Nishitani

6

Ryoma Kita

Đội hình xuất phát

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Toi Kagami Tiền vệ

53 8 4 6 0 Tiền vệ

39

Shuntaro Kawabe Tiền đạo

8 3 3 3 0 Tiền đạo

46

Atsutaka Nakamura Tiền đạo

25 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Ryo Niizato Tiền vệ

33 1 2 1 0 Tiền vệ

21

Agashi Inaba Thủ môn

51 0 1 0 0 Thủ môn

20

Shota Shimogami Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Shumpei Fukahori Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Shuto Adachi Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Daiki Kogure Hậu vệ

26 0 1 3 0 Hậu vệ

24

Shusei Yamauchi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Yuzuki Yamato Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kosuke Fujioka Tiền đạo

69 15 9 2 0 Tiền đạo

6

Ryoma Kita Tiền vệ

61 3 5 2 0 Tiền vệ

16

Ryo Nishitani Tiền vệ

26 2 2 3 0 Tiền vệ

39

Genichi Endo Hậu vệ

37 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Ayumu Matsumoto Tiền vệ

49 1 2 2 2 Tiền vệ

22

In-ju Mun Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Kentaro Kai Hậu vệ

32 1 0 5 0 Hậu vệ

23

Kodai Hagino Hậu vệ

37 1 0 6 0 Hậu vệ

29

Riku Nozawa Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

50

Daiki Goto Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

27

Tomoya Yokoyama Tiền đạo

14 0 0 5 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kenneth Otabor Tiền vệ

67 11 2 6 0 Tiền vệ

19

Miyu Sato Tiền đạo

36 4 1 0 0 Tiền đạo

18

Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ

58 5 4 8 0 Hậu vệ

1

Takuo Okubo Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

14

Koki Matsubara Tiền vệ

59 3 1 2 0 Tiền vệ

22

Daigo Nishi Hậu vệ

27 1 1 6 0 Hậu vệ

45

Hayata Mizuno Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Shogo Terasaka Hậu vệ

8 2 0 0 0 Hậu vệ

7

Oji Kawanami Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Daigo Araki Tiền vệ

30 4 3 6 0 Tiền vệ

41

Kaiho Nakayama Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

40

Ryu Kawakami Tiền vệ

63 0 2 8 0 Tiền vệ

24

Shohei Aihara Tiền đạo

32 5 3 4 0 Tiền đạo

47

Yuya Nagai Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Grulla Morioka

Gifu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grulla Morioka: 1T - 2H - 2B) (Gifu: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

3 : 1

(1-0)

Grulla Morioka

19/11/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

2 : 1

(1-0)

Gifu

02/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

0 : 0

(0-0)

Grulla Morioka

17/10/2021

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

2 : 2

(1-1)

Grulla Morioka

16/05/2021

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

0 : 2

(0-2)

Gifu

Phong độ gần nhất

Grulla Morioka

Phong độ

Gifu

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grulla Morioka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Gainare Tottori

Grulla Morioka

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.92

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

04/10/2024

Osaka

Grulla Morioka

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.95 2.5 0.85

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Grulla Morioka

Giravanz Kitakyushu

3 1

(1) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.86 2.25 0.90

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

22/09/2024

YSCC

Grulla Morioka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Grulla Morioka

Vanraure Hachinohe

1 2

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.82 2.25 0.84

B
T

Gifu

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

11/10/2024

Gifu

Parceiro Nagano

2 1

(0) (0)

0.73 +0 1.13

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Fukushima United

Gifu

4 3

(3) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Gifu

Zweigen Kanazawa

1 0

(1) (0)

0.85 +0 0.85

0.88 2.25 0.92

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Giravanz Kitakyushu

Gifu

2 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.99

0.92 2.25 0.90

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Gifu

Sagamihara

1 2

(1) (1)

0.83 +0 0.90

0.82 2.25 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất