GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 04/10/2024 10:00

SVĐ: KINCHO Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.92

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.80 5.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Toi Kagami

  • Masaki Nishimura

    Rikuto Kubo

    19’
  • Đang cập nhật

    Seigo Takei

    37’
  • 46’

    Tsuyoshi Miyaichi

    Kota Fukatsu

  • 58’

    Shunki Takahashi

    Hayata Mizuno

  • Masaki Nishimura

    Takumi Shimada

    62’
  • 64’

    Kenneth Otabor

    Shumpei Fukahori

  • Daigo Furukawa

    Everton Kanela

    74’
  • 77’

    Ryo Niizato

    Hiroto Domoto

  • Shunji Masuda

    Malick Fofana

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    KINCHO Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Oka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Naoto Otake

  • Ngày sinh:

    18-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    102 (T:49, H:22, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kei Hoshikawa

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    65 (T:17, H:13, B:35)

5

Phạt góc

1

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

1

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

2

375

Tổng số đường chuyền

666

14

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Osaka Grulla Morioka

Đội hình

Osaka 4-4-2

Huấn luyện viên: Naoto Otake

Osaka VS Grulla Morioka

4-4-2 Grulla Morioka

Huấn luyện viên: Kei Hoshikawa

34

Daigo Furukawa

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

23

Takuya Akiyama

23

Takuya Akiyama

10

Kenneth Otabor

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

17

Ryo Niizato

17

Ryo Niizato

17

Ryo Niizato

17

Ryo Niizato

18

Tsuyoshi Miyaichi

18

Tsuyoshi Miyaichi

15

Toi Kagami

Đội hình xuất phát

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Daigo Furukawa Tiền đạo

62 13 4 5 0 Tiền đạo

6

Shunsuke Tachino Hậu vệ

63 6 3 11 2 Hậu vệ

23

Takuya Akiyama Hậu vệ

21 4 1 3 1 Hậu vệ

10

Rikuto Kubo Tiền vệ

48 2 6 5 0 Tiền vệ

25

Seigo Takei Tiền vệ

29 2 1 3 0 Tiền vệ

2

Kazuya Mima Hậu vệ

68 1 5 6 1 Hậu vệ

19

Shunji Masuda Tiền vệ

18 1 3 1 0 Tiền vệ

33

Woo Sang-Ho Tiền vệ

59 1 1 6 0 Tiền vệ

43

Masaki Nishimura Tiền đạo

16 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Tatsunari Nagai Thủ môn

67 0 0 1 0 Thủ môn

47

Yuto Minakuchi Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kenneth Otabor Tiền vệ

65 11 2 6 0 Tiền vệ

15

Toi Kagami Tiền vệ

52 8 4 5 0 Tiền vệ

18

Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ

56 5 4 8 0 Hậu vệ

39

Shuntaro Kawabe Tiền đạo

6 3 3 2 0 Tiền đạo

17

Ryo Niizato Tiền vệ

31 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Shunki Takahashi Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

32

Mamoru Kamisasanuki Tiền đạo

13 1 0 3 0 Tiền đạo

30

Shuto Adachi Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Takuo Okubo Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

24

Shusei Yamauchi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Daisuke Fukagawa Hậu vệ

43 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Takumi Shimada Tiền đạo

63 9 1 11 0 Tiền đạo

44

Malick Fofana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Asahi Haga Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

98

João Moura Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Everton Kanela Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Yamato Natsukawa Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Koji Yamada Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Hiroto Domoto Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Kota Fukatsu Hậu vệ

36 1 0 5 2 Hậu vệ

11

Sota Kiri Tiền vệ

48 3 1 8 0 Tiền vệ

7

Shumpei Fukahori Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Daiki Kogure Tiền vệ

24 0 1 3 0 Tiền vệ

21

Agashi Inaba Thủ môn

49 0 1 0 0 Thủ môn

45

Hayata Mizuno Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

Osaka

Grulla Morioka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Osaka: 2T - 0H - 1B) (Grulla Morioka: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

0 : 1

(0-0)

Osaka

09/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

0 : 3

(0-1)

Osaka

18/03/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

0 : 3

(0-0)

Grulla Morioka

Phong độ gần nhất

Osaka

Phong độ

Grulla Morioka

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Osaka

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Ryūkyū

Osaka

1 1

(1) (0)

- - -

1.07 2.5 0.72

X

Hạng Ba Nhật Bản

23/09/2024

Osaka

Fukushima United

1 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

- - -

B

Hạng Ba Nhật Bản

15/09/2024

Azul Claro Numazu

Osaka

0 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

Parceiro Nagano

Osaka

0 2

(0) (2)

0.82 +0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

30/08/2024

Osaka

Zweigen Kanazawa

1 1

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.02 2.25 0.83

T
X

Grulla Morioka

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Grulla Morioka

Giravanz Kitakyushu

3 1

(1) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.86 2.25 0.90

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

22/09/2024

YSCC

Grulla Morioka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Grulla Morioka

Vanraure Hachinohe

1 2

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.82 2.25 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

Ryūkyū

Grulla Morioka

1 2

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.85 2.75 0.98

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

01/09/2024

Grulla Morioka

Kamatamare Sanuki

1 2

(0) (1)

0.87 +0.75 0.92

0.85 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất