Japan Football League Nhật Bản - 09/03/2025 04:00
SVĐ: Toin-cho Sports Park Athletics Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Veertien Mie Grulla Morioka
Veertien Mie 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Grulla Morioka
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Veertien Mie
Grulla Morioka
Veertien Mie
Grulla Morioka
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Veertien Mie
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Biwako Shiga Veertien Mie |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Veertien Mie Verspah Oita |
1 4 (1) (2) |
0.94 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Veertien Mie Reinmeer Aomori |
1 2 (0) (2) |
0.76 +0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tokyo Musashino City Veertien Mie |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Veertien Mie TIAMO Hirakata |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Grulla Morioka
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Grulla Morioka Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Nara Club Grulla Morioka |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Grulla Morioka Matsumoto Yamaga |
1 6 (0) (4) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Grulla Morioka |
1 1 (0) (1) |
0.91 -1.25 0.89 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Grulla Morioka Omiya Ardija |
1 2 (0) (2) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.79 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12