Hạng Ba Nhật Bản - 26/10/2024 05:00
SVĐ: Kitakyushu Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.94 2.25 0.84
- - -
- - -
2.62 2.87 2.62
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.83 0 0.83
-0.99 1.0 0.82
- - -
- - -
3.20 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Keisuke Oyama
-
Đang cập nhật
Kota Kudo
30’ -
Đang cập nhật
Takaya Inui
55’ -
60’
Keisuke Oyama
Andrew Kumagai
-
66’
Đang cập nhật
Norimichi Yamamoto
-
70’
Yuto Nagamine
Yuya Taguchi
-
80’
Yuya Taguchi
Kyohei Sugiura
-
Ryo Nagai
Sota Watanabe
81’ -
Kohei Kiyama
Asahi Yada
82’ -
86’
Yuto Nagamine
Kyohei Sugiura
-
Kensuke Fujiwara
Shingo Omori
87’ -
89’
Ryota Inoue
Hiroto Hatao
-
Rimpei Okano
Ryuta Takahashi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
38%
62%
1
1
1
2
323
527
7
12
2
3
0
1
Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa
Giravanz Kitakyushu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kohei Masumoto
4-2-3-1 Zweigen Kanazawa
Huấn luyện viên: Akira Ito
10
Ryo Nagai
23
Kakeru Sakamoto
23
Kakeru Sakamoto
23
Kakeru Sakamoto
23
Kakeru Sakamoto
33
Takaya Inui
33
Takaya Inui
6
Kensuke Fujiwara
6
Kensuke Fujiwara
6
Kensuke Fujiwara
29
Seung-jin Koh
6
Yuki Kajiura
14
Takayoshi Ishihara
14
Takayoshi Ishihara
14
Takayoshi Ishihara
15
Yuki Nishiya
15
Yuki Nishiya
15
Yuki Nishiya
15
Yuki Nishiya
4
Ryota Inoue
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryo Nagai Tiền đạo |
31 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Seung-jin Koh Tiền đạo |
59 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Takaya Inui Hậu vệ |
67 | 5 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Kensuke Fujiwara Tiền vệ |
15 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Kakeru Sakamoto Hậu vệ |
53 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Rimpei Okano Tiền vệ |
66 | 1 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Haruki Izawa Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Kota Kudo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Kohei Kiyama Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Go Ito Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Koji Sugiyama Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Zweigen Kanazawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yuki Kajiura Tiền vệ |
75 | 9 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
39 Honoya Shoji Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryota Inoue Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Takayoshi Ishihara Tiền vệ |
67 | 2 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Yuki Nishiya Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Norimichi Yamamoto Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Keisuke Oyama Tiền vệ |
28 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuto Nagamine Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Kazuki Nishiya Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Yuya Taguchi Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Itsuki Ueda Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sota Watanabe Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Asahi Yada Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryuta Takahashi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Shingo Omori Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Koki Otani Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shinnosuke Ito Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hiroki Maeda Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Zweigen Kanazawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Hayato Otani Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Marlyson Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Hiroto Hatao Hậu vệ |
27 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yuto Shirai Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kyohei Sugiura Tiền đạo |
75 | 13 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Dai Tsukamoto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrew Kumagai Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Giravanz Kitakyushu
Zweigen Kanazawa
Hạng Ba Nhật Bản
Zweigen Kanazawa
1 : 1
(1-0)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Hai Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
1 : 0
(0-0)
Zweigen Kanazawa
Hạng Hai Nhật Bản
Zweigen Kanazawa
1 : 1
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Hai Nhật Bản
Zweigen Kanazawa
1 : 4
(0-2)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Hai Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
2 : 1
(1-1)
Zweigen Kanazawa
Giravanz Kitakyushu
Zweigen Kanazawa
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Giravanz Kitakyushu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Osaka Giravanz Kitakyushu |
3 2 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.96 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Giravanz Kitakyushu Vanraure Hachinohe |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sagamihara Giravanz Kitakyushu |
0 3 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Grulla Morioka Giravanz Kitakyushu |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Giravanz Kitakyushu Gifu |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Zweigen Kanazawa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Zweigen Kanazawa Azul Claro Numazu |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Zweigen Kanazawa |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Zweigen Kanazawa Tegevajaro Miyazaki |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Gifu Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Zweigen Kanazawa Kataller Toyama |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 20