Hạng Ba Nhật Bản - 10/11/2024 04:00
SVĐ: Tottori Bank Bird Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.85 2.75 0.76
- - -
- - -
3.90 3.40 1.75
0.91 9 0.87
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
4.00 2.30 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Marcus Índio
-
Đang cập nhật
Daichi Soga
34’ -
Đang cập nhật
Masaki Kaneura
44’ -
46’
Yumeki Yokoyama
Wesley Tanque da Silva
-
57’
Hikaru Arai
Yuta Mikado
-
66’
Wesley Tanque da Silva
Marcus Índio
-
Naoto Miki
Sota Maruyama
69’ -
70’
Wesley Tanque da Silva
Junya Kato
-
76’
Đang cập nhật
Naoya Fukumori
-
83’
Junya Kato
Keishi Kusumi
-
84’
Wesley Tanque da Silva
Marcus Índio
-
86’
Marcus Índio
Toyofumi Sakano
-
90’
Toyofumi Sakano
Rei Umeki
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
55%
45%
1
4
2
1
386
315
11
13
4
6
1
2
Gainare Tottori Imabari
Gainare Tottori 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi
3-4-2-1 Imabari
Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori
7
Shunnosuke Matsuki
8
Keita Tanaka
8
Keita Tanaka
8
Keita Tanaka
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
17
Hideatsu Ozawa
17
Hideatsu Ozawa
9
Yuta Togashi
10
Marcus Índio
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
36
Yumeki Yokoyama
36
Yumeki Yokoyama
9
Takatora Kondo
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
31 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
65 | 10 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
70 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Keita Tanaka Tiền vệ |
57 | 6 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Naoto Miki Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Fumiya Takayanagi Tiền vệ |
12 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Daichi Soga Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Masaki Kaneura Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Ryota Koma Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
70 | 23 | 15 | 13 | 2 | Tiền đạo |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
72 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Yumeki Yokoyama Tiền vệ |
31 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Hikaru Arai Tiền vệ |
62 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
67 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
26 | 1 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Moschión Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
31 Serantes Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Naoya Fukumori Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
36 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
54 Taishi Tamashiro Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ryuto Koizumi Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sota Maruyama Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Wesley Tanque da Silva Tiền đạo |
14 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
49 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
37 Rei Umeki Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
68 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gainare Tottori
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
1 : 0
(1-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
2 : 1
(1-1)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
3 : 0
(1-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
3 : 0
(2-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
1 : 1
(1-0)
Imabari
Gainare Tottori
Imabari
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gainare Tottori
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gainare Tottori Kataller Toyama |
2 2 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Gainare Tottori |
3 4 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Gainare Tottori Grulla Morioka |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Gainare Tottori |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Imabari
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Gifu Imabari |
4 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Omiya Ardija Imabari |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
12/10/2024 |
Imabari YSCC |
3 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.89 |
0.79 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kataller Toyama Imabari |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15