Hạng Ba Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Tottori Bank Bird Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gainare Tottori Vanraure Hachinohe
Gainare Tottori 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Vanraure Hachinohe
Huấn luyện viên:
18
Shota Tanaka
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
17
Hideatsu Ozawa
11
Kai Sasaki
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
9
Kazuma Nagata
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
7
Aoi Sato
7
Aoi Sato
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
39 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Naoto Miki Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Fumiya Takayanagi Tiền vệ |
15 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Sota Maruyama Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Daichi Soga Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ryota Koma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kai Sasaki Tiền đạo |
40 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Kazuma Nagata Tiền vệ |
37 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Aoi Sato Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Koki Maezawa Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Shintaro Kato Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Naoto Ando Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Kodai Minoda Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Teppei Chikaishi Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Shoma Otoizumi Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Riku Yamauchi Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Shogo Onishi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Masaki Kaneura Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Keita Tanaka Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
34 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aria Jasuru Hasegawa Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Makoto Fukoin Tiền vệ |
32 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mizuki Kaburaki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Masashi Kokubun Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shochi Niiyama Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daisuke Inazumi Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Masahiro Iida Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Naoyuki Yamada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Naoya Senoo Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gainare Tottori
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
1 : 0
(0-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
0 : 0
(0-0)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
1 : 0
(0-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
3 : 3
(2-1)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
0 : 1
(0-0)
Vanraure Hachinohe
Gainare Tottori
Vanraure Hachinohe
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gainare Tottori
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Kochi United Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Azul Claro Numazu Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Sagamihara Gainare Tottori |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Gainare Tottori Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.80 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
B
|
T
|
Vanraure Hachinohe
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Gifu Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Kamatamare Sanuki |
3 3 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.83 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8