Hạng Ba Nhật Bản - 08/03/2025 05:00
SVĐ: KINCHO Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Osaka Gainare Tottori
Osaka 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Gainare Tottori
Huấn luyện viên:
34
Daigo Furukawa
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
23
Takuya Akiyama
23
Takuya Akiyama
18
Shota Tanaka
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
17
Hideatsu Ozawa
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Daigo Furukawa Tiền đạo |
71 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Shunsuke Tachino Hậu vệ |
71 | 6 | 4 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Takuya Akiyama Hậu vệ |
28 | 4 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Rikuto Kubo Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Seigo Takei Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kazuya Mima Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Shunji Masuda Tiền đạo |
27 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Woo Sang-Ho Tiền vệ |
67 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tatsunari Nagai Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Kaito Hayashida Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Asahi Haga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
39 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Naoto Miki Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Fumiya Takayanagi Tiền vệ |
15 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Sota Maruyama Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Daichi Soga Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ryota Koma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Takumi Shimada Tiền đạo |
72 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
5 Shusuke Sakamoto Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Koji Yamada Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
98 João Moura Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Yamato Natsukawa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Takahiro Kitsui Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Yuta Shimozawa Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Masaki Kaneura Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Keita Tanaka Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
34 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aria Jasuru Hasegawa Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Makoto Fukoin Tiền vệ |
32 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Osaka
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
2 : 1
(0-1)
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
2 : 1
(1-1)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
1 : 1
(0-1)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
2 : 2
(0-0)
Osaka
Osaka
Gainare Tottori
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Osaka
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Kochi United Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Ryūkyū Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Osaka Gifu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Kataller Toyama Osaka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
Gainare Tottori
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Gainare Tottori Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Kochi United Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Azul Claro Numazu Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Sagamihara Gainare Tottori |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Gainare Tottori Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.80 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3