GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 27/10/2024 04:00

SVĐ: Tottori Bank Bird Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.30 1.80

0.72 8.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.10 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Kyosuke Kamiyama

    Shosei Usui

  • 27’

    Đang cập nhật

    Yosuke Kawai

  • 28’

    Tsubasa Yoshihira

    Hiroya Sueki

  • Yuta Togashi

    Naoto Miki

    37’
  • Đang cập nhật

    Daichi Soga

    53’
  • Shunnosuke Matsuki

    Shota Tanaka

    62’
  • 64’

    Shosei Usui

    Kohei Matsumoto

  • 65’

    Naoki Inoue

    Matheus Leiria

  • 66’

    Đang cập nhật

    Daichi Matsuoka

  • Yuta Togashi

    Aria Jasuru Hasegawa

    70’
  • 74’

    Daichi Matsuoka

    Takumi Ito

  • 75’

    Tsubasa Yoshihira

    Yoshiki Takahashi

  • 80’

    Musashi Oyama

    Kosei Wakimoto

  • Đang cập nhật

    Fumiya Takayanagi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tottori Bank Bird Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Shiino

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kentaro Hayashi

  • Ngày sinh:

    29-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    40 (T:14, H:8, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michiharu Otagiri

  • Ngày sinh:

    09-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:37, H:23, B:22)

3

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

2

365

Tổng số đường chuyền

310

10

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Gainare Tottori Kataller Toyama

Đội hình

Gainare Tottori 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi

Gainare Tottori VS Kataller Toyama

3-4-2-1 Kataller Toyama

Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri

9

Yuta Togashi

6

Hayato Nukui

6

Hayato Nukui

6

Hayato Nukui

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

17

Hideatsu Ozawa

17

Hideatsu Ozawa

7

Shunnosuke Matsuki

27

Tsubasa Yoshihira

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

8

Daichi Matsuoka

8

Daichi Matsuoka

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

9

Shosei Usui

Đội hình xuất phát

Gainare Tottori

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuta Togashi Tiền đạo

63 10 6 10 0 Tiền đạo

7

Shunnosuke Matsuki Tiền đạo

29 10 0 2 0 Tiền đạo

17

Hideatsu Ozawa Tiền vệ

68 8 5 0 0 Tiền vệ

6

Hayato Nukui Hậu vệ

33 2 4 5 0 Hậu vệ

19

Naoto Miki Tiền đạo

24 2 1 1 0 Tiền đạo

16

Sota Maruyama Tiền vệ

41 2 0 4 0 Tiền vệ

26

Fumiya Takayanagi Tiền vệ

11 1 4 0 0 Tiền vệ

34

Daichi Soga Tiền vệ

33 1 1 3 0 Tiền vệ

31

Ryota Koma Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

42

Masaki Kaneura Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Seiya Nikaido Hậu vệ

23 0 0 4 0 Hậu vệ

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Tsubasa Yoshihira Tiền đạo

66 15 5 4 0 Tiền đạo

9

Shosei Usui Tiền đạo

44 10 2 2 0 Tiền đạo

8

Daichi Matsuoka Tiền vệ

75 8 6 1 0 Tiền vệ

25

Shosaku Yasumitsu Tiền vệ

73 6 9 12 0 Tiền vệ

16

Hiroya Sueki Tiền vệ

71 5 8 3 1 Tiền vệ

5

Junya Imase Hậu vệ

51 2 3 3 0 Hậu vệ

19

Naoki Inoue Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Musashi Oyama Tiền vệ

35 0 3 3 1 Tiền vệ

4

Kyosuke Kamiyama Hậu vệ

56 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Tomoki Tagawa Thủ môn

75 0 0 1 0 Thủ môn

24

Yosuke Kawai Tiền vệ

33 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gainare Tottori

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

54

Taishi Tamashiro Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Shota Tanaka Tiền đạo

34 8 0 3 0 Tiền đạo

33

Aria Jasuru Hasegawa Tiền vệ

38 3 1 5 0 Tiền vệ

11

Atsuki Tojo Tiền vệ

44 2 4 0 0 Tiền vệ

8

Keita Tanaka Hậu vệ

55 6 4 13 0 Hậu vệ

39

Riki Sakuraba Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

29

Ryuto Koizumi Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Takumi Ito Tiền vệ

43 5 3 2 0 Tiền vệ

11

Kohei Matsumoto Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

42

Toshiki Hirao Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

2

Kosei Wakimoto Tiền vệ

40 0 0 4 0 Tiền vệ

33

Yoshiki Takahashi Tiền vệ

44 7 2 0 0 Tiền vệ

23

Shimpei Nishiya Hậu vệ

29 0 2 2 0 Hậu vệ

10

Matheus Leiria Tiền đạo

57 8 5 3 0 Tiền đạo

Gainare Tottori

Kataller Toyama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gainare Tottori: 1T - 1H - 3B) (Kataller Toyama: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

2 : 0

(1-0)

Gainare Tottori

22/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Gainare Tottori

1 : 2

(1-1)

Kataller Toyama

11/06/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

0 : 0

(0-0)

Gainare Tottori

27/08/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Gainare Tottori

3 : 0

(1-0)

Kataller Toyama

29/04/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

3 : 2

(2-1)

Gainare Tottori

Phong độ gần nhất

Gainare Tottori

Phong độ

Kataller Toyama

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gainare Tottori

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Matsumoto Yamaga

Gainare Tottori

3 4

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Gainare Tottori

Grulla Morioka

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.92

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Kamatamare Sanuki

Gainare Tottori

0 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Tegevajaro Miyazaki

Gainare Tottori

2 0

(0) (0)

- - -

0.84 2.5 0.84

X

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Gainare Tottori

Parceiro Nagano

2 0

(1) (0)

0.93 +0 0.80

0.79 2.5 0.90

T
X

Kataller Toyama

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kataller Toyama

Fukushima United

1 4

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.81 2.75 0.81

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Kataller Toyama

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.25 0.96

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Kataller Toyama

Imabari

0 0

(0) (0)

0.79 +0 0.92

1.15 2.5 0.66

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Kataller Toyama

Kamatamare Sanuki

2 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

22/09/2024

Zweigen Kanazawa

Kataller Toyama

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.75

0.85 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 1

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 0

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất