Hạng Ba Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: Tapic Kenso Hiyagon Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ryūkyū Fukushima United
Ryūkyū 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Fukushima United
Huấn luyện viên:
10
Yu Tomidokoro
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
24
Yuta Sato
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
7
Ryo Shiohama
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
10
Kota Mori
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
10
Kota Mori
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yu Tomidokoro Tiền vệ |
64 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
75 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Atsuhito Ihara Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiroki Fujiharu Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Shiohama Tiền đạo |
41 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Kota Mori Tiền vệ |
42 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuto Ozeki Tiền vệ |
34 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Hiroki Higuchi Tiền đạo |
32 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kanta Jojo Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Takeaki Harigaya Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Yuto Matsunagane Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Naoki Suzu Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenshin Yoshimaru Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hiroshi Omori Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Masayuki Yamada Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kaisei Ishii Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
68 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Park Seong-Su Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Takayuki Fukumura Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kiichi Yajima Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
22 Kaito Yamamoto Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Uheiji Uehata Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Kento Awano Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazumasa Shimizu Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Satoru Nozue Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ryūkyū
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
0 : 1
(0-0)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 2
(0-1)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
0 : 0
(0-0)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
0 : 1
(0-1)
Fukushima United
Ryūkyū
Fukushima United
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ryūkyū
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Ryūkyū Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Ryūkyū |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Ryūkyū |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.84 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
T
|
X
|
Fukushima United
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Nara Club Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Grulla Morioka Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Fukushima United Azul Claro Numazu |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8