Hạng Ba Nhật Bản - 26/10/2024 08:00
SVĐ: Tapic Kenso Hiyagon Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.90
0.89 2.25 0.93
- - -
- - -
2.55 3.00 2.55
0.92 9 0.85
- - -
- - -
0.92 0 0.90
0.93 1.0 0.78
- - -
- - -
3.20 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Sho Hiramatsu
Yu Tomidokoro
12’ -
37’
Đang cập nhật
Shoma Otoizumi
-
46’
Shoma Otoizumi
Masashi Kokubun
-
Ryota Iwabuchi
Takayuki Takayasu
56’ -
62’
Aoi Sato
Kai Sasaki
-
Yu Tomidokoro
Daisuke Takagi
66’ -
70’
Kai Sasaki
Naoya Senoo
-
Kosuke Masutani
Kentaro Shigematsu
76’ -
85’
Mizuki Kaburaki
Daisuke Inazumi
-
90’
Naoto Ando
Yosuke Kamigata
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
50%
50%
3
7
0
1
375
375
18
13
8
4
0
2
Ryūkyū Vanraure Hachinohe
Ryūkyū 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jong-Song Kim
3-4-2-1 Vanraure Hachinohe
Huấn luyện viên: Nobuhiro Ishizaki
10
Yu Tomidokoro
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
18
Sho Hiramatsu
18
Sho Hiramatsu
18
Sho Hiramatsu
18
Sho Hiramatsu
6
Kosei Okazawa
6
Kosei Okazawa
24
Yuta Sato
11
Kai Sasaki
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
14
Koki Maezawa
39
Teppei Chikaishi
39
Teppei Chikaishi
39
Teppei Chikaishi
39
Teppei Chikaishi
7
Aoi Sato
7
Aoi Sato
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yu Tomidokoro Tiền vệ |
60 | 12 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
70 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Atsuhito Ihara Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kai Sasaki Tiền đạo |
71 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Koki Maezawa Tiền vệ |
74 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Aoi Sato Tiền vệ |
67 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Shintaro Kato Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Teppei Chikaishi Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Kodai Minoda Hậu vệ |
65 | 2 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Riku Yamauchi Tiền vệ |
68 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
61 Naoto Ando Tiền vệ |
28 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Shoma Otoizumi Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Mizuki Kaburaki Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Masahiro Iida Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Takayuki Takayasu Hậu vệ |
54 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuji Rokutan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ryota Araki Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Keiji Kagiyama Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Daisuke Inazumi Tiền vệ |
62 | 3 | 6 | 1 | 1 | Tiền vệ |
38 Yosuke Kamigata Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Tomoki Fujisaki Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Hiroto Yukie Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Naoya Senoo Tiền vệ |
60 | 14 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Shogo Onishi Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Masashi Kokubun Tiền vệ |
68 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ryūkyū
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
1 : 1
(1-0)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
2 : 2
(0-1)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 0
(1-0)
Vanraure Hachinohe
Ryūkyū
Vanraure Hachinohe
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ryūkyū
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Parceiro Nagano Ryūkyū |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Ryūkyū Sagamihara |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
YSCC Ryūkyū |
2 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ryūkyū Osaka |
1 1 (1) (0) |
- - - |
1.07 2.5 0.72 |
X
|
||
21/09/2024 |
Ryūkyū Azul Claro Numazu |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
X
|
Vanraure Hachinohe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Vanraure Hachinohe Nara Club |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Giravanz Kitakyushu Vanraure Hachinohe |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vanraure Hachinohe Azul Claro Numazu |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Imabari Vanraure Hachinohe |
3 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Vanraure Hachinohe Omiya Ardija |
2 3 (2) (1) |
0.86 +0.25 0.93 |
0.82 2.0 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 12