GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 26/10/2024 08:00

SVĐ: Tapic Kenso Hiyagon Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.90

0.89 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.00 2.55

0.92 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.90

0.93 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.05 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sho Hiramatsu

    Yu Tomidokoro

    12’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Shoma Otoizumi

  • 46’

    Shoma Otoizumi

    Masashi Kokubun

  • Ryota Iwabuchi

    Takayuki Takayasu

    56’
  • 62’

    Aoi Sato

    Kai Sasaki

  • Yu Tomidokoro

    Daisuke Takagi

    66’
  • 70’

    Kai Sasaki

    Naoya Senoo

  • Kosuke Masutani

    Kentaro Shigematsu

    76’
  • 85’

    Mizuki Kaburaki

    Daisuke Inazumi

  • 90’

    Naoto Ando

    Yosuke Kamigata

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tapic Kenso Hiyagon Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Nakai

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jong-Song Kim

  • Ngày sinh:

    21-04-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:30, B:70)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nobuhiro Ishizaki

  • Ngày sinh:

    05-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    187 (T:82, H:42, B:63)

6

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

375

18

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Ryūkyū Vanraure Hachinohe

Đội hình

Ryūkyū 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jong-Song Kim

Ryūkyū VS Vanraure Hachinohe

3-4-2-1 Vanraure Hachinohe

Huấn luyện viên: Nobuhiro Ishizaki

10

Yu Tomidokoro

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

18

Sho Hiramatsu

18

Sho Hiramatsu

18

Sho Hiramatsu

18

Sho Hiramatsu

6

Kosei Okazawa

6

Kosei Okazawa

24

Yuta Sato

11

Kai Sasaki

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

14

Koki Maezawa

39

Teppei Chikaishi

39

Teppei Chikaishi

39

Teppei Chikaishi

39

Teppei Chikaishi

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

Đội hình xuất phát

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yu Tomidokoro Tiền vệ

60 12 5 1 0 Tiền vệ

24

Yuta Sato Tiền đạo

34 3 0 10 1 Tiền đạo

6

Kosei Okazawa Tiền vệ

53 2 3 6 0 Tiền vệ

14

Junya Suzuki Hậu vệ

36 2 2 3 0 Hậu vệ

18

Sho Hiramatsu Tiền vệ

63 2 2 10 0 Tiền vệ

8

Ryota Iwabuchi Tiền vệ

28 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Makito Uehara Tiền vệ

70 1 6 2 0 Tiền vệ

39

Atsuhito Ihara Tiền đạo

30 1 1 3 0 Tiền đạo

17

Kosuke Masutani Hậu vệ

32 0 1 3 0 Hậu vệ

35

John Higashi Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

3

Yuri Mori Hậu vệ

59 0 0 7 0 Hậu vệ

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kai Sasaki Tiền đạo

71 10 2 2 0 Tiền đạo

14

Koki Maezawa Tiền vệ

74 9 3 3 0 Tiền vệ

7

Aoi Sato Tiền vệ

67 7 4 3 0 Tiền vệ

19

Shintaro Kato Hậu vệ

55 3 1 3 0 Hậu vệ

39

Teppei Chikaishi Hậu vệ

56 3 0 4 0 Hậu vệ

20

Kodai Minoda Hậu vệ

65 2 3 7 1 Hậu vệ

8

Riku Yamauchi Tiền vệ

68 1 4 5 0 Tiền vệ

61

Naoto Ando Tiền vệ

28 1 4 3 0 Tiền vệ

18

Shoma Otoizumi Tiền vệ

34 0 4 3 0 Tiền vệ

16

Mizuki Kaburaki Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Masahiro Iida Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Takayuki Takayasu Hậu vệ

54 3 4 2 0 Hậu vệ

27

Kentaro Shigematsu Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Kazuto Takezawa Tiền vệ

42 3 2 6 0 Tiền vệ

1

Yuji Rokutan Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ryota Araki Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

89

Daisuke Takagi Tiền đạo

26 1 1 1 0 Tiền đạo

41

Keiji Kagiyama Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Daisuke Inazumi Tiền vệ

62 3 6 1 1 Tiền vệ

38

Yosuke Kamigata Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Tomoki Fujisaki Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

51

Hiroto Yukie Hậu vệ

32 2 0 2 0 Hậu vệ

17

Naoya Senoo Tiền vệ

60 14 3 0 0 Tiền vệ

13

Shogo Onishi Thủ môn

40 0 1 1 0 Thủ môn

27

Masashi Kokubun Tiền vệ

68 3 3 3 0 Tiền vệ

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ryūkyū: 1T - 2H - 0B) (Vanraure Hachinohe: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

1 : 1

(1-0)

Ryūkyū

23/08/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

2 : 2

(0-1)

Ryūkyū

04/03/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

1 : 0

(1-0)

Vanraure Hachinohe

Phong độ gần nhất

Ryūkyū

Phong độ

Vanraure Hachinohe

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ryūkyū

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Parceiro Nagano

Ryūkyū

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.84

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Ryūkyū

Sagamihara

2 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.84 2.25 0.94

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

YSCC

Ryūkyū

2 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Ryūkyū

Osaka

1 1

(1) (0)

- - -

1.07 2.5 0.72

X

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Ryūkyū

Azul Claro Numazu

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.90 2.75 0.88

H
X

Vanraure Hachinohe

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Vanraure Hachinohe

Nara Club

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.93

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Vanraure Hachinohe

0 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.78 2.25 0.83

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Vanraure Hachinohe

Azul Claro Numazu

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Imabari

Vanraure Hachinohe

3 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.78 2.25 0.83

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Vanraure Hachinohe

Omiya Ardija

2 3

(2) (1)

0.86 +0.25 0.93

0.82 2.0 1.00

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất