- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ryūkyū Osaka
Ryūkyū 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Osaka
Huấn luyện viên:
10
Yu Tomidokoro
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
24
Yuta Sato
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
34
Daigo Furukawa
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
23
Takuya Akiyama
23
Takuya Akiyama
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yu Tomidokoro Tiền vệ |
64 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
75 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Atsuhito Ihara Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiroki Fujiharu Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Daigo Furukawa Tiền đạo |
71 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Shunsuke Tachino Hậu vệ |
71 | 6 | 4 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Takuya Akiyama Hậu vệ |
28 | 4 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Rikuto Kubo Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Seigo Takei Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kazuya Mima Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Shunji Masuda Tiền đạo |
27 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Woo Sang-Ho Tiền vệ |
67 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tatsunari Nagai Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Kaito Hayashida Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Asahi Haga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaisei Ishii Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
68 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Park Seong-Su Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Takayuki Fukumura Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Takumi Shimada Tiền đạo |
72 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
5 Shusuke Sakamoto Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Koji Yamada Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
98 João Moura Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Yamato Natsukawa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Takahiro Kitsui Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Yuta Shimozawa Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ryūkyū
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 1
(1-0)
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
0 : 1
(0-1)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 3
(0-2)
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
3 : 0
(1-0)
Ryūkyū
Ryūkyū
Osaka
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ryūkyū
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Ryūkyū |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Ryūkyū |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.84 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Osaka
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Osaka Gifu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Kataller Toyama Osaka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Osaka Sagamihara |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Osaka YSCC |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.82 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11