GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 22/02/2025 05:00

SVĐ: Tapic Kenso Hiyagon Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tapic Kenso Hiyagon Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Ryūkyū Osaka

Đội hình

Ryūkyū 3-1-4-2

Huấn luyện viên:

Ryūkyū VS Osaka

3-1-4-2 Osaka

Huấn luyện viên:

10

Yu Tomidokoro

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

24

Yuta Sato

22

Makito Uehara

22

Makito Uehara

22

Makito Uehara

22

Makito Uehara

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

34

Daigo Furukawa

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

23

Takuya Akiyama

23

Takuya Akiyama

Đội hình xuất phát

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yu Tomidokoro Tiền vệ

64 13 5 1 0 Tiền vệ

24

Yuta Sato Tiền vệ

39 3 0 10 1 Tiền vệ

14

Junya Suzuki Hậu vệ

41 2 2 3 0 Hậu vệ

8

Ryota Iwabuchi Tiền vệ

33 2 2 2 0 Tiền vệ

22

Makito Uehara Tiền vệ

75 1 7 2 0 Tiền vệ

39

Atsuhito Ihara Tiền đạo

34 1 1 4 0 Tiền đạo

27

Kentaro Shigematsu Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Hiroki Fujiharu Hậu vệ

38 0 2 0 1 Hậu vệ

17

Kosuke Masutani Hậu vệ

37 0 1 3 0 Hậu vệ

35

John Higashi Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

3

Yuri Mori Hậu vệ

64 0 0 8 0 Hậu vệ

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Daigo Furukawa Tiền đạo

71 15 4 5 0 Tiền đạo

6

Shunsuke Tachino Hậu vệ

71 6 4 12 2 Hậu vệ

23

Takuya Akiyama Hậu vệ

28 4 1 5 1 Hậu vệ

10

Rikuto Kubo Tiền vệ

56 3 6 5 0 Tiền vệ

25

Seigo Takei Tiền vệ

37 2 1 4 0 Tiền vệ

2

Kazuya Mima Hậu vệ

75 1 5 7 1 Hậu vệ

19

Shunji Masuda Tiền đạo

27 1 4 1 0 Tiền đạo

33

Woo Sang-Ho Tiền vệ

67 1 1 7 0 Tiền vệ

1

Tatsunari Nagai Thủ môn

76 0 0 1 0 Thủ môn

22

Kaito Hayashida Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Asahi Haga Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Daisuke Takagi Tiền đạo

30 1 1 1 0 Tiền đạo

11

Kaisei Ishii Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Kosei Okazawa Tiền vệ

58 3 3 6 0 Tiền vệ

18

Sho Hiramatsu Tiền vệ

68 2 3 10 0 Tiền vệ

31

Park Seong-Su Thủ môn

31 1 0 0 0 Thủ môn

5

Kazuto Takezawa Tiền vệ

47 3 2 6 0 Tiền vệ

16

Takayuki Fukumura Hậu vệ

34 2 2 6 0 Hậu vệ

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Takumi Shimada Tiền đạo

72 10 2 11 0 Tiền đạo

5

Shusuke Sakamoto Tiền đạo

37 1 1 2 0 Tiền đạo

31

Koji Yamada Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

98

João Moura Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Yamato Natsukawa Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Takahiro Kitsui Tiền vệ

51 7 1 4 0 Tiền vệ

16

Yuta Shimozawa Tiền vệ

29 1 2 1 0 Tiền vệ

Ryūkyū

Osaka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ryūkyū: 1T - 1H - 2B) (Osaka: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

1 : 1

(1-0)

Osaka

06/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

0 : 1

(0-1)

Ryūkyū

12/08/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

1 : 3

(0-2)

Osaka

18/06/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

3 : 0

(1-0)

Ryūkyū

Phong độ gần nhất

Ryūkyū

Phong độ

Osaka

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ryūkyū

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

15/02/2025

ThespaKusatsu Gunma

Ryūkyū

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Ryūkyū

Gifu

0 2

(0) (0)

0.96 +0 0.88

0.81 2.75 0.80

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Matsumoto Yamaga

Ryūkyū

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.84

H
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Ryūkyū

Omiya Ardija

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.82

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Imabari

Ryūkyū

2 1

(0) (1)

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

B
T

Osaka

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

16/02/2025

Osaka

Gifu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

01/12/2024

Kataller Toyama

Osaka

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.86 2.0 0.92

T
H

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Vanraure Hachinohe

Osaka

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.80

0.81 2.25 0.80

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

15/11/2024

Osaka

Sagamihara

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.0 0.95

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Osaka

YSCC

5 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.82 2.5 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất