Hạng Ba Nhật Bản - 10/11/2024 06:00
SVĐ: Tapic Kenso Hiyagon Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.96 2.75 0.82
- - -
- - -
3.80 3.40 1.80
0.92 9 0.87
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.72 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.00 2.25 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Takuya Wada
-
46’
Fabián González
Takamitsu Tomiyama
-
Kentaro Shigematsu
Daisuke Takagi
61’ -
Kazuto Takezawa
Takayuki Takayasu
62’ -
64’
Đang cập nhật
Rikiya Motegi
-
Đang cập nhật
Yuri Mori
71’ -
72’
Kenyu Sugimoto
Tomoya Osawa
-
Ryota Iwabuchi
Sho Iwamoto
74’ -
Daisuke Takagi
Sho Hiramatsu
75’ -
76’
Toya Izumi
Wakaba Shimoguchi
-
Kosuke Masutani
Ryota Araki
83’ -
Sho Hiramatsu
Katsuya Nakano
84’ -
90’
Wakaba Shimoguchi
Tomoya Osawa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
57%
43%
0
5
1
2
374
282
12
8
6
1
2
2
Ryūkyū Omiya Ardija
Ryūkyū 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jong-Song Kim
3-4-2-1 Omiya Ardija
Huấn luyện viên: Tetsu Nagasawa
6
Kosei Okazawa
18
Sho Hiramatsu
18
Sho Hiramatsu
18
Sho Hiramatsu
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
24
Yuta Sato
24
Yuta Sato
5
Kazuto Takezawa
23
Kenyu Sugimoto
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
14
Toya Izumi
14
Toya Izumi
30
Arthur Silva
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
65 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
72 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kenyu Sugimoto Tiền đạo |
32 | 10 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Arthur Silva Tiền vệ |
26 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
35 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Hậu vệ |
69 | 6 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
48 | 5 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
78 | 3 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
13 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Takuya Wada Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Sho Iwamoto Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Park Seong-Su Thủ môn |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ryota Araki Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Takayuki Takayasu Hậu vệ |
56 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Keiji Kagiyama Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Yusuke Ogawa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Niki Urakami Hậu vệ |
70 | 8 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Yuki Kato Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
45 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wakaba Shimoguchi Hậu vệ |
28 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ryūkyū
Omiya Ardija
Hạng Ba Nhật Bản
Omiya Ardija
3 : 2
(1-0)
Ryūkyū
Hạng Hai Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 1
(0-0)
Omiya Ardija
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 4
(0-3)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
1 : 0
(0-0)
Ryūkyū
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
2 : 2
(0-1)
Ryūkyū
Ryūkyū
Omiya Ardija
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ryūkyū
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ryūkyū Vanraure Hachinohe |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Parceiro Nagano Ryūkyū |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Ryūkyū Sagamihara |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
YSCC Ryūkyū |
2 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Omiya Ardija
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Grulla Morioka Omiya Ardija |
1 2 (0) (2) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Omiya Ardija Imabari |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Omiya Ardija Fukushima United |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Nara Club Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12