GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 16/02/2025 04:10

SVĐ: Yume Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:10 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yume Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Imabari Blaublitz Akita

Đội hình

Imabari 3-1-4-2

Huấn luyện viên:

Imabari VS Blaublitz Akita

3-1-4-2 Blaublitz Akita

Huấn luyện viên:

10

Marcus Índio

2

Tetsuya Kato

2

Tetsuya Kato

2

Tetsuya Kato

36

Yumeki Yokoyama

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

4

Ryota Ichihara

4

Ryota Ichihara

29

Daiki Sato

27

Keita Yoshioka

27

Keita Yoshioka

27

Keita Yoshioka

27

Keita Yoshioka

27

Keita Yoshioka

27

Keita Yoshioka

27

Keita Yoshioka

27

Keita Yoshioka

11

Yukihito Kajiya

11

Yukihito Kajiya

Đội hình xuất phát

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marcus Índio Tiền đạo

38 15 4 6 0 Tiền đạo

36

Yumeki Yokoyama Tiền đạo

33 6 4 1 0 Tiền đạo

4

Ryota Ichihara Hậu vệ

38 2 2 4 0 Hậu vệ

2

Tetsuya Kato Hậu vệ

36 2 1 4 0 Hậu vệ

50

Yuta Mikado Tiền vệ

33 2 0 1 0 Tiền vệ

14

Kenshin Yuba Tiền vệ

29 1 5 4 1 Tiền vệ

77

Junya Kato Tiền vệ

10 1 2 2 0 Tiền vệ

37

Rei Umeki Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Tomás Moschión Tiền vệ

31 0 3 9 0 Tiền vệ

44

Genta Ito Thủ môn

16 1 0 1 0 Thủ môn

22

Yuta Saitai Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Daiki Sato Tiền vệ

40 7 3 9 0 Tiền vệ

10

Ren Komatsu Tiền đạo

40 7 1 2 0 Tiền đạo

11

Yukihito Kajiya Tiền đạo

39 4 1 1 0 Tiền đạo

5

Takashi Kawano Hậu vệ

39 3 1 3 0 Hậu vệ

27

Keita Yoshioka Hậu vệ

23 2 0 3 1 Hậu vệ

80

Kazuya Onohara Tiền vệ

34 1 3 5 0 Tiền vệ

8

Junki Hata Tiền vệ

37 0 2 3 0 Tiền vệ

6

Hiroto Morooka Tiền vệ

37 0 2 4 0 Tiền vệ

16

Kota Muramatsu Hậu vệ

35 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Genki Yamada Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

4

Koji Hachisuka Hậu vệ

30 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Hiroshi Futami Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Toyofumi Sakano Tiền đạo

36 3 3 2 0 Tiền đạo

21

Tomoki Hino Tiền đạo

19 4 0 0 0 Tiền đạo

1

Tomohito Shugyo Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

27

Kodai Dohi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Keishi Kusumi Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Takatora Kondo Tiền vệ

38 6 4 1 0 Tiền vệ

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Shota Aoki Tiền đạo

34 5 1 0 0 Tiền đạo

14

Ryuhei Oishi Tiền vệ

30 1 3 0 0 Tiền vệ

23

Soki Yatagai Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

7

Takuma Mizutani Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Tomofumi Fujiyama Tiền vệ

35 1 1 1 1 Tiền vệ

77

Keito Kawamura Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

88

Kenichi Kaga Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Imabari

Blaublitz Akita

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Imabari: 1T - 0H - 1B) (Blaublitz Akita: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/12/2020

Hạng Ba Nhật Bản

Blaublitz Akita

1 : 3

(1-1)

Imabari

13/09/2020

Hạng Ba Nhật Bản

Imabari

0 : 1

(0-1)

Blaublitz Akita

Phong độ gần nhất

Imabari

Phong độ

Blaublitz Akita

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Imabari

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Imabari

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.88

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Kamatamare Sanuki

Imabari

0 1

(0) (1)

0.92 +0.5 0.87

0.81 2.75 0.81

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Gainare Tottori

Imabari

0 5

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.75 0.76

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Imabari

Ryūkyū

2 1

(0) (1)

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Gifu

Imabari

4 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.85

B
T

Blaublitz Akita

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Blaublitz Akita

Fujieda MYFC

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.89 2.5 0.91

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

1 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.96

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Blaublitz Akita

Oita Trinita

0 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.94 2.0 0.94

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Blaublitz Akita

V-Varen Nagasaki

1 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.71 2.0 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất