Hạng Hai Nhật Bản - 16/02/2025 04:10
SVĐ: Yume Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Imabari Blaublitz Akita
Imabari 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Blaublitz Akita
Huấn luyện viên:
10
Marcus Índio
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
36
Yumeki Yokoyama
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
29
Daiki Sato
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
11
Yukihito Kajiya
11
Yukihito Kajiya
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
38 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Yumeki Yokoyama Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Rei Umeki Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Moschión Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Genta Ito Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Yuta Saitai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Daiki Sato Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Ren Komatsu Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Yukihito Kajiya Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Takashi Kawano Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Yoshioka Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
80 Kazuya Onohara Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Junki Hata Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroto Morooka Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Kota Muramatsu Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Genki Yamada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Koji Hachisuka Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Tomoki Hino Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Shota Aoki Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryuhei Oishi Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Soki Yatagai Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Takuma Mizutani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomofumi Fujiyama Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Keito Kawamura Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Kenichi Kaga Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Imabari
Blaublitz Akita
Hạng Ba Nhật Bản
Blaublitz Akita
1 : 3
(1-1)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
0 : 1
(0-1)
Blaublitz Akita
Imabari
Blaublitz Akita
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Imabari
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Gifu Imabari |
4 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Blaublitz Akita
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Blaublitz Akita Fujieda MYFC |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Blaublitz Akita Oita Trinita |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vegalta Sendai Blaublitz Akita |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12