- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ehime Imabari
Ehime 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Imabari
Huấn luyện viên:
25
Taiga Ishiura
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
14
Shunsuke Tanimoto
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
9
Ben Duncan
10
Marcus Índio
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
36
Yumeki Yokoyama
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Taiga Ishiura Tiền vệ |
58 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Ben Duncan Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Shunsuke Tanimoto Tiền vệ |
68 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuta Fukasawa Tiền vệ |
61 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yutaka Soneda Tiền vệ |
61 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Ryo Kubota Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
75 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
68 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Yusei Ozaki Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ye-chan Yu Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenta Tokushige Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
38 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Yumeki Yokoyama Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Rei Umeki Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Moschión Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Saitai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Genta Ito Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shunsuke Kikuchi Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Kazuki Sota Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Masashi Tanioka Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Toki Yukutomo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Yuta Fujiwara Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tomoki Hino Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ehime
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Ehime
1 : 0
(0-0)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
0 : 0
(0-0)
Ehime
Hạng Ba Nhật Bản
Ehime
3 : 2
(1-0)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
2 : 0
(1-0)
Ehime
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Ehime
1 : 2
(0-0)
Imabari
Ehime
Imabari
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ehime
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Mito Hollyhock Ehime |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Ehime Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Ehime Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Imabari
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Sagan Tosu Imabari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Imabari Fujieda MYFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Imabari Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3