GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 05:00

SVĐ: Yume Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yume Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Imabari Fujieda MYFC

Đội hình

Imabari 3-1-4-2

Huấn luyện viên:

Imabari VS Fujieda MYFC

3-1-4-2 Fujieda MYFC

Huấn luyện viên:

10

Marcus Índio

2

Tetsuya Kato

2

Tetsuya Kato

2

Tetsuya Kato

36

Yumeki Yokoyama

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

4

Ryota Ichihara

4

Ryota Ichihara

9

Ken Yamura

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

22

Ryosuke Hisadomi

22

Ryosuke Hisadomi

19

Kazuyoshi Shimabuku

Đội hình xuất phát

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marcus Índio Tiền đạo

38 15 4 6 0 Tiền đạo

36

Yumeki Yokoyama Tiền đạo

33 6 4 1 0 Tiền đạo

4

Ryota Ichihara Hậu vệ

38 2 2 4 0 Hậu vệ

2

Tetsuya Kato Hậu vệ

36 2 1 4 0 Hậu vệ

50

Yuta Mikado Tiền vệ

33 2 0 1 0 Tiền vệ

14

Kenshin Yuba Tiền vệ

29 1 5 4 1 Tiền vệ

77

Junya Kato Tiền vệ

10 1 2 2 0 Tiền vệ

37

Rei Umeki Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Tomás Moschión Tiền vệ

31 0 3 9 0 Tiền vệ

44

Genta Ito Thủ môn

16 1 0 1 0 Thủ môn

22

Yuta Saitai Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ken Yamura Tiền đạo

41 15 3 1 0 Tiền đạo

19

Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

29 2 1 2 0 Hậu vệ

70

Kanta Chiba Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Kajikawa Tiền vệ

31 1 5 4 0 Tiền vệ

3

Shota Suzuki Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

36

Hiroto Sese Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

36 0 2 4 0 Tiền vệ

41

Kai Chide Kitamura Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

4

So Nakagawa Hậu vệ

35 0 0 2 1 Hậu vệ

97

Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Toyofumi Sakano Tiền đạo

36 3 3 2 0 Tiền đạo

21

Tomoki Hino Tiền đạo

19 4 0 0 0 Tiền đạo

1

Tomohito Shugyo Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

27

Kodai Dohi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Keishi Kusumi Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Takatora Kondo Tiền vệ

38 6 4 1 0 Tiền vệ

26

Hiroshi Futami Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

10

Keigo Enomoto Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

30

Kaito Seriu Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Ren Asakura Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

27

Shoma Maeda Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kosuke Okanishi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Imabari

Fujieda MYFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Imabari: 3T - 2H - 0B) (Fujieda MYFC: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/11/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Imabari

1 : 0

(1-0)

Fujieda MYFC

19/06/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Fujieda MYFC

1 : 2

(1-2)

Imabari

12/09/2021

Hạng Ba Nhật Bản

Imabari

4 : 3

(1-1)

Fujieda MYFC

13/06/2021

Hạng Ba Nhật Bản

Fujieda MYFC

1 : 1

(1-1)

Imabari

08/11/2020

Hạng Ba Nhật Bản

Fujieda MYFC

0 : 0

(0-0)

Imabari

Phong độ gần nhất

Imabari

Phong độ

Fujieda MYFC

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.8
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Imabari

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

16/02/2025

Imabari

Blaublitz Akita

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Imabari

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.88

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Kamatamare Sanuki

Imabari

0 1

(0) (1)

0.92 +0.5 0.87

0.81 2.75 0.81

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Gainare Tottori

Imabari

0 5

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.75 0.76

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Imabari

Ryūkyū

2 1

(0) (1)

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

T
T

Fujieda MYFC

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Fujieda MYFC

Tokushima Vortis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Blaublitz Akita

Fujieda MYFC

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.89 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Fagiano Okayama

Fujieda MYFC

2 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.99 3.0 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Fujieda MYFC

JEF United

2 3

(2) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.97 3.0 0.89

H
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất