Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: Yume Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Imabari Fujieda MYFC
Imabari 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Fujieda MYFC
Huấn luyện viên:
10
Marcus Índio
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
36
Yumeki Yokoyama
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
9
Ken Yamura
70
Kanta Chiba
70
Kanta Chiba
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
22
Ryosuke Hisadomi
22
Ryosuke Hisadomi
19
Kazuyoshi Shimabuku
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
38 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Yumeki Yokoyama Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Rei Umeki Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Moschión Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Genta Ito Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Yuta Saitai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fujieda MYFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ken Yamura Tiền đạo |
41 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ryosuke Hisadomi Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Kanta Chiba Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryota Kajikawa Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Shota Suzuki Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Hiroto Sese Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taiki Arai Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Kai Chide Kitamura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 So Nakagawa Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
97 Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Tomoki Hino Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fujieda MYFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Shohei Kawakami Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nobuyuki Kawashima Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Keigo Enomoto Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kaito Seriu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ren Asakura Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Shoma Maeda Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosuke Okanishi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Imabari
Fujieda MYFC
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
1 : 0
(1-0)
Fujieda MYFC
Hạng Ba Nhật Bản
Fujieda MYFC
1 : 2
(1-2)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
4 : 3
(1-1)
Fujieda MYFC
Hạng Ba Nhật Bản
Fujieda MYFC
1 : 1
(1-1)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Fujieda MYFC
0 : 0
(0-0)
Imabari
Imabari
Fujieda MYFC
20% 0% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Imabari
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Imabari Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Fujieda MYFC
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Fujieda MYFC Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Blaublitz Akita Fujieda MYFC |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fagiano Okayama Fujieda MYFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Fujieda MYFC JEF United |
2 3 (2) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.97 3.0 0.89 |
H
|
T
|
|
20/10/2024 |
Tokushima Vortis Fujieda MYFC |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6