Hạng Hai Nhật Bản - 16/03/2025 05:00
SVĐ: K's denki Stadium Mito
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mito Hollyhock Vegalta Sendai
Mito Hollyhock 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Vegalta Sendai
Huấn luyện viên:
99
Taika Nakashima
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
3
Koshi Osaki
3
Koshi Osaki
11
Yuki Kusano
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
11
Yuta Goke
11
Yuta Goke
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Taika Nakashima Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuki Kusano Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Koshi Osaki Hậu vệ |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haruki Arai Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takeshi Ushizawa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Hayata Yamamoto Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Tatsunori Sakurai Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nao Yamada Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Shuhei Matsubara Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Kiichi Yamazaki Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
42 | 9 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
42 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yugo Nagao Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Hayata Ishii Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryusei Nose Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Koji Homma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Shunsuke Saito Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Ryoya Iizumi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Ochiai Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mateus Moraes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuma Obata Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
33 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Toya Myogan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
40 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
0 : 1
(0-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 0
(0-0)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
0 : 1
(0-0)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
1 : 0
(0-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 2
(0-1)
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Mito Hollyhock
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Oita Trinita Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Mito Hollyhock Ehime |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Vegalta Sendai
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Vegalta Sendai V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Tokushima Vortis Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sagan Tosu Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1