Hạng Hai Nhật Bản - 01/12/2024 04:05
SVĐ: transcosmos Stadium Nagasaki
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.97
0.89 2.75 0.85
- - -
- - -
2.20 3.30 3.00
0.83 9.25 0.87
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.87 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.75 2.15 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Motohiko Nakajima
-
36’
Đang cập nhật
Motohiko Nakajima
-
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
46’ -
53’
Takumi Mase
Eron
-
57’
Đang cập nhật
Hiromu Kamada
-
Valdo
Kazuki Kushibiki
60’ -
64’
Hiromu Kamada
Renji Matsui
-
68’
Đang cập nhật
Yuta Goke
-
Edigar Junio
Takumi Nagura
70’ -
Riku Yamada
Matheus Jesus
76’ -
84’
Takumi Mase
Rikuto Ishio
-
Đang cập nhật
Matheus Jesus
88’ -
90’
Rikuto Ishio
Motohiko Nakajima
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
56%
44%
5
3
10
11
371
291
7
13
4
6
1
1
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira
4-1-2-3 Vegalta Sendai
Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama
6
Matheus Jesus
23
Shunya Yoneda
23
Shunya Yoneda
23
Shunya Yoneda
23
Shunya Yoneda
11
Edigar Junio
7
Marcos Guilherme
7
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
14
Ryunosuke Sagara
14
Ryunosuke Sagara
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền vệ |
54 | 20 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Edigar Junio Tiền đạo |
45 | 20 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
56 | 10 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
81 | 7 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
79 | 6 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
63 | 5 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
55 | 0 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
75 | 18 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
79 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
59 | 12 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
80 | 8 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
62 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
44 | 1 | 5 | 6 | 2 | Hậu vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
70 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
67 | 8 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
58 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yuma Obata Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Yoshiki Matsushita Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
58 | 10 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Toya Myogan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
2 : 2
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 2
(0-1)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
2 : 1
(1-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
0 : 1
(0-0)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 2
(0-1)
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai
0% 0% 100%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
V-Varen Nagasaki
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
JEF United V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Kagoshima United |
4 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Oita Trinita |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Vegalta Sendai
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Vegalta Sendai Yokohama |
3 0 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vegalta Sendai Blaublitz Akita |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.71 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14