Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00
SVĐ: Yurtec Stadium Sendai
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 0.77
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.60 3.60 6.00
0.90 9.25 0.90
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
2.20 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Derlan
16’ -
34’
Đang cập nhật
Masaki Yumiba
-
46’
Naoki Nomura
Arata Watanabe
-
Ryunosuke Sagara
Yuta Goke
51’ -
57’
Masaki Yumiba
Shun Nagasawa
-
70’
Đang cập nhật
Matheus Pereira
-
76’
Yusei Yashiki
Yamato Machida
-
Hiromu Kamada
Renji Matsui
78’ -
82’
Kenshin Yasuda
Arata Kozakai
-
Eron
Masato Nakayama
85’ -
Yuta Goke
Rikuto Ishio
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
41%
59%
1
1
12
14
383
551
6
10
4
1
1
1
Vegalta Sendai Oita Trinita
Vegalta Sendai 4-4-2
Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama
4-4-2 Oita Trinita
Huấn luyện viên: Tomohiro Katanosaka
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
14
Ryunosuke Sagara
14
Ryunosuke Sagara
10
Naoki Nomura
6
Masaki Yumiba
6
Masaki Yumiba
6
Masaki Yumiba
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
26
Kenshin Yasuda
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
74 | 18 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
78 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
58 | 12 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
79 | 8 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
61 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
43 | 1 | 5 | 6 | 2 | Hậu vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
69 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
73 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
65 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
31 Matheus Pereira Hậu vệ |
70 | 5 | 2 | 14 | 2 | Hậu vệ |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
72 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomoya Ando Hậu vệ |
69 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Derlan Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Taira Shige Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
44 Manato Yoshida Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mun Kyung Gun Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ren Ikeda Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Yusei Yashiki Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
57 | 10 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Yuma Obata Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
50 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateus Moraes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Toya Myogan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Taro Hamada Thủ môn |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Shun Nagasawa Tiền đạo |
55 | 9 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
34 Yudai Fujiwara Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Yamato Machida Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Arata Kozakai Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Atsuki Satsukawa Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arata Watanabe Tiền đạo |
47 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Vegalta Sendai
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
1 : 1
(0-1)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
2 : 3
(1-1)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 0
(1-0)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
1 : 0
(0-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 3
(0-1)
Oita Trinita
Vegalta Sendai
Oita Trinita
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vegalta Sendai
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Vegalta Sendai Yokohama |
3 0 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vegalta Sendai Blaublitz Akita |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.71 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Oita Trinita
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Oita Trinita ThespaKusatsu Gunma |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Blaublitz Akita Oita Trinita |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Oita Trinita Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Oita Trinita |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Oita Trinita Fujieda MYFC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14