Hạng Hai Nhật Bản - 08/03/2025 04:00
SVĐ: Yurtec Stadium Sendai
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vegalta Sendai V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 V-Varen Nagasaki
Huấn luyện viên:
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
11
Yuta Goke
11
Yuta Goke
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
7
Marcos Guilherme
7
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
42 | 9 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
42 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền vệ |
43 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Edigar Junio Tiền đạo |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
42 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
42 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
41 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mateus Moraes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuma Obata Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
33 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Toya Myogan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
40 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 4
(0-1)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
2 : 2
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 2
(0-1)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
2 : 1
(1-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
0 : 1
(0-0)
V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vegalta Sendai
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Tokushima Vortis Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sagan Tosu Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
T
|
T
|
V-Varen Nagasaki
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
V-Varen Nagasaki Júbilo Iwata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4