GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00

SVĐ: Nippatsu Mitsuzawa Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/2 0.90

0.85 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.25 9.00

0.82 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

-0.91 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • João Paulo

    Keijiro Ogawa

    16’
  • Đang cập nhật

    Akito Fukumori

    52’
  • Đang cập nhật

    Boniface Nduka

    58’
  • 63’

    Masayoshi Endo

    Takaya Numata

  • 69’

    Kota Hoshi

    Seiya Take

  • Keijiro Ogawa

    Sho Ito

    71’
  • 80’

    Ryo Arita

    Koki Arita

  • Yoshihiro Nakano

    Eijiro Takeda

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nippatsu Mitsuzawa Stadium

  • Trọng tài chính:

    F. Nakamura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shuhei Yomoda

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:58, H:29, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tetsuya Asano

  • Ngày sinh:

    23-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:4, H:4, B:14)

4

Phạt góc

2

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

17

379

Tổng số đường chuyền

444

15

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Yokohama Kagoshima United

Đội hình

Yokohama 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shuhei Yomoda

Yokohama VS Kagoshima United

3-4-2-1 Kagoshima United

Huấn luyện viên: Tetsuya Asano

4

Yuri Lara

14

Yoshihiro Nakano

14

Yoshihiro Nakano

14

Yoshihiro Nakano

5

Gabriel França

5

Gabriel França

5

Gabriel França

5

Gabriel França

38

Toshiki Takahashi

38

Toshiki Takahashi

13

Keijiro Ogawa

34

Shota Suzuki

28

Issei Tone

28

Issei Tone

28

Issei Tone

28

Issei Tone

20

Masayoshi Endo

20

Masayoshi Endo

6

Eisuke Watanabe

6

Eisuke Watanabe

6

Eisuke Watanabe

14

Hiroya Nodake

Đội hình xuất phát

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Yuri Lara Tiền vệ

37 6 2 7 0 Tiền vệ

13

Keijiro Ogawa Tiền vệ

37 6 0 0 0 Tiền vệ

38

Toshiki Takahashi Tiền đạo

30 5 1 3 0 Tiền đạo

14

Yoshihiro Nakano Tiền vệ

35 4 4 2 0 Tiền vệ

5

Gabriel França Hậu vệ

23 4 0 3 0 Hậu vệ

8

Towa Yamane Tiền vệ

36 3 8 3 0 Tiền vệ

24

Akito Fukumori Hậu vệ

33 2 15 1 0 Hậu vệ

78

João Paulo Tiền vệ

9 2 1 1 0 Tiền vệ

2

Boniface Nduka Hậu vệ

37 2 0 5 0 Hậu vệ

7

Shion Inoue Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Akinori Ichikawa Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

Kagoshima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Shota Suzuki Tiền vệ

60 9 9 3 0 Tiền vệ

14

Hiroya Nodake Hậu vệ

58 4 3 3 0 Hậu vệ

20

Masayoshi Endo Tiền vệ

40 3 2 0 0 Tiền vệ

6

Eisuke Watanabe Hậu vệ

41 2 5 3 0 Hậu vệ

28

Issei Tone Hậu vệ

66 2 1 11 0 Hậu vệ

5

Akira Ibayashi Hậu vệ

26 2 0 1 0 Hậu vệ

17

Kota Hoshi Tiền vệ

51 1 2 11 0 Tiền vệ

38

Ryo Arita Tiền đạo

9 1 1 1 0 Tiền đạo

8

Keita Fujimura Tiền vệ

31 0 3 4 0 Tiền vệ

1

Ryota Izumori Thủ môn

55 0 0 2 1 Thủ môn

19

Shuto Inaba Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Kengo Nagai Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

34

Hinata Ogura Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Eijiro Takeda Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Caprini Tiền đạo

38 8 4 3 0 Tiền đạo

3

Takumi Nakamura Hậu vệ

40 2 1 2 0 Hậu vệ

15

Sho Ito Tiền đạo

34 8 1 1 0 Tiền đạo

9

Solomon Sakuragawa Tiền đạo

37 6 1 3 0 Tiền đạo

Kagoshima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Takumi Yamaguchi Tiền vệ

67 2 1 9 0 Tiền vệ

10

Noriaki Fujimoto Tiền đạo

63 10 5 5 0 Tiền đạo

13

Kenta Matsuyama Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

46

Seiya Take Tiền vệ

48 4 1 3 0 Tiền vệ

23

Shosei Okamoto Hậu vệ

66 0 0 9 0 Hậu vệ

9

Koki Arita Tiền đạo

37 4 0 1 0 Tiền đạo

32

Takaya Numata Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Yokohama

Kagoshima United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yokohama: 1T - 0H - 0B) (Kagoshima United: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Kagoshima United

0 : 4

(0-3)

Yokohama

Phong độ gần nhất

Yokohama

Phong độ

Kagoshima United

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yokohama

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Yokohama

Oita Trinita

1 1

(1) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.80 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Yokohama

Ventforet Kofu

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.83 2.5 0.90

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Ehime

Yokohama

1 4

(1) (1)

- - -

0.78 2.75 0.88

T

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Montedio Yamagata

Yokohama

1 2

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.92 2.5 0.94

T
T

Kagoshima United

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Kagoshima United

Mito Hollyhock

3 0

(1) (0)

1.08 +0 0.84

0.90 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tochigi

Kagoshima United

2 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.81

T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Kagoshima United

Roasso Kumamoto

0 2

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.76 2.25 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Kagoshima United

Iwaki

1 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Ventforet Kofu

Kagoshima United

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.75 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất