GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00

SVĐ: Ishin Me-Life Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.82

-0.96 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.50 1.80

0.83 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

-0.99 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Caprini

  • 66’

    Keijiro Ogawa

    Keisuke Muroi

  • Đang cập nhật

    Kensuke Sato

    67’
  • Kazuya Noyori

    Seigo Kobayashi

    68’
  • Đang cập nhật

    Seigo Kobayashi

    70’
  • Yamato Wakatsuki

    Shunsuke Yamamoto

    75’
  • Masakazu Yoshioka

    Yohei Okuyama

    76’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Towa Yamane

  • 80’

    Eijiro Takeda

    Takumi Nakamura

  • Toua Suenaga

    Dai Hirase

    81’
  • Đang cập nhật

    Yuki Aida

    83’
  • 88’

    Toshiki Takahashi

    Sho Ito

  • 90’

    Đang cập nhật

    João Paulo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ishin Me-Life Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ryo Shigaki

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:43, H:20, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shuhei Yomoda

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:58, H:29, B:42)

2

Phạt góc

4

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

10

368

Tổng số đường chuyền

255

3

Dứt điểm

7

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Renofa Yamaguchi Yokohama

Đội hình

Renofa Yamaguchi 4-4-2

Huấn luyện viên: Ryo Shigaki

Renofa Yamaguchi VS Yokohama

4-4-2 Yokohama

Huấn luyện viên: Shuhei Yomoda

9

Yamato Wakatsuki

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

68

Kazuya Noyori

68

Kazuya Noyori

10

Caprini

38

Toshiki Takahashi

38

Toshiki Takahashi

38

Toshiki Takahashi

8

Towa Yamane

8

Towa Yamane

8

Towa Yamane

8

Towa Yamane

4

Yuri Lara

4

Yuri Lara

13

Keijiro Ogawa

Đội hình xuất phát

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yamato Wakatsuki Tiền đạo

37 8 4 1 0 Tiền đạo

38

Toua Suenaga Tiền đạo

26 5 1 0 0 Tiền đạo

68

Kazuya Noyori Tiền vệ

60 4 2 5 0 Tiền vệ

3

Renan dos Santos Paixão Hậu vệ

64 3 4 8 2 Hậu vệ

16

Masakazu Yoshioka Tiền vệ

66 2 3 2 0 Tiền vệ

48

Kaili Shimbo Hậu vệ

36 1 8 0 0 Hậu vệ

8

Kensuke Sato Tiền vệ

49 1 1 10 0 Tiền vệ

15

Takayuki Mae Hậu vệ

71 0 2 3 1 Hậu vệ

41

Ryusei Shimodo Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Yuki Aida Tiền vệ

31 0 1 4 0 Tiền vệ

21

Kentaro Seki Thủ môn

62 0 0 2 0 Thủ môn

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Caprini Tiền vệ

42 9 4 3 0 Tiền vệ

13

Keijiro Ogawa Tiền vệ

41 7 0 0 0 Tiền vệ

4

Yuri Lara Tiền vệ

41 6 2 8 0 Tiền vệ

38

Toshiki Takahashi Tiền đạo

33 5 1 4 0 Tiền đạo

8

Towa Yamane Tiền vệ

40 4 8 3 0 Tiền vệ

5

Gabriel França Hậu vệ

26 4 0 4 0 Hậu vệ

24

Akito Fukumori Hậu vệ

37 2 16 2 0 Hậu vệ

2

Boniface Nduka Hậu vệ

41 2 0 7 0 Hậu vệ

34

Hinata Ogura Tiền vệ

22 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Akinori Ichikawa Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

17

Eijiro Takeda Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Keigo Numata Hậu vệ

42 2 4 4 1 Hậu vệ

28

Seigo Kobayashi Tiền đạo

39 3 2 0 0 Tiền đạo

19

Shunsuke Yamamoto Tiền đạo

40 4 0 2 0 Tiền đạo

40

Dai Hirase Hậu vệ

37 4 1 8 0 Hậu vệ

37

Kohei Tanabe Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Yohei Okuyama Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Junto Taguchi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Kengo Nagai Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

7

Shion Inoue Tiền vệ

32 0 1 1 0 Tiền vệ

77

Mizuki Arai Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Takumi Nakamura Hậu vệ

44 2 1 2 0 Hậu vệ

78

João Paulo Tiền đạo

13 2 2 1 0 Tiền đạo

15

Sho Ito Tiền đạo

38 8 1 1 0 Tiền đạo

33

Keisuke Muroi Tiền đạo

12 3 1 0 0 Tiền đạo

Renofa Yamaguchi

Yokohama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Renofa Yamaguchi: 0T - 2H - 1B) (Yokohama: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/02/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Yokohama

1 : 1

(0-0)

Renofa Yamaguchi

03/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

3 : 3

(0-1)

Yokohama

29/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Yokohama

1 : 0

(0-0)

Renofa Yamaguchi

Phong độ gần nhất

Renofa Yamaguchi

Phong độ

Yokohama

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Renofa Yamaguchi

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Ehime

Renofa Yamaguchi

1 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.93 2.5 0.93

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

B
X

Yokohama

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Yokohama

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.89 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama

Fagiano Okayama

2 4

(0) (2)

1.05 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

Vegalta Sendai

Yokohama

3 0

(2) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Yokohama

Kagoshima United

1 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.85 2.75 0.84

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất