GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 27/10/2024 05:00

SVĐ: Kanseki Stadium (Utsunomiya)

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 -0.98

0.92 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.00 1.57

0.86 9.75 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.90 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.30 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 50’

    Ryotaro Nakamura

    Jelani Reshaun Sumiyoshi

  • Kisho Yano

    Ko Miyazaki

    52’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Yutaka Yoshida

  • Shuya Takashima

    Rafael Matheus

    60’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Lucas Braga

  • Ryotaro Ishida

    Kenta Fukumori

    65’
  • 70’

    Takashi Inui

    Koya Kitagawa

  • 73’

    Đang cập nhật

    Yuya Oki

  • 83’

    Đang cập nhật

    Koya Kitagawa

  • 90’

    Zento Uno

    Kota Miyamoto

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kanseki Stadium (Utsunomiya)

  • Trọng tài chính:

    T. Okabe

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shinji Kobayashi

  • Ngày sinh:

    24-08-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    120 (T:32, H:34, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tadahiro Akiba

  • Ngày sinh:

    13-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    209 (T:93, H:49, B:67)

4

Phạt góc

4

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

1

20

Phạm lỗi

18

348

Tổng số đường chuyền

480

7

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Tochigi Shimizu S-Pulse

Đội hình

Tochigi 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shinji Kobayashi

Tochigi VS Shimizu S-Pulse

3-4-2-1 Shimizu S-Pulse

Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba

19

Koki Oshima

5

Naoki Otani

5

Naoki Otani

5

Naoki Otani

29

Kisho Yano

29

Kisho Yano

29

Kisho Yano

29

Kisho Yano

23

Hayato Fukushima

23

Hayato Fukushima

42

Harumi Minamino

11

Lucas Braga

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

70

Teruki Hara

70

Teruki Hara

70

Teruki Hara

70

Teruki Hara

33

Takashi Inui

33

Takashi Inui

10

Carlinhos Junior

Đội hình xuất phát

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Koki Oshima Tiền vệ

66 14 0 3 0 Tiền vệ

42

Harumi Minamino Tiền vệ

36 7 2 1 0 Tiền vệ

23

Hayato Fukushima Hậu vệ

62 5 5 1 0 Hậu vệ

5

Naoki Otani Hậu vệ

40 2 0 5 0 Hậu vệ

29

Kisho Yano Tiền đạo

53 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Ryotaro Ishida Tiền vệ

38 1 3 8 1 Tiền vệ

18

Rennosuke Kawana Tiền vệ

12 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Sho Sato Tiền vệ

46 1 0 6 1 Tiền vệ

40

Shuya Takashima Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

27

Kenta Tanno Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

16

Rio Hyon Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lucas Braga Tiền vệ

36 8 0 1 0 Tiền vệ

10

Carlinhos Junior Tiền đạo

34 7 2 6 0 Tiền đạo

33

Takashi Inui Tiền vệ

31 5 8 6 0 Tiền vệ

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ

30 3 1 2 0 Hậu vệ

70

Teruki Hara Hậu vệ

23 2 4 1 0 Hậu vệ

36

Zento Uno Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

71

Ryotaro Nakamura Tiền vệ

34 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Kengo Kitazume Tiền vệ

41 0 4 3 0 Tiền vệ

4

Sodai Hasukawa Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Yutaka Yoshida Tiền vệ

36 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Yuya Oki Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Shuhei Kawata Thủ môn

80 0 0 0 0 Thủ môn

30

Kenta Fukumori Hậu vệ

40 2 5 5 1 Hậu vệ

32

Ko Miyazaki Tiền đạo

64 8 2 3 0 Tiền đạo

45

Ota Yamamoto Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Rafael Matheus Hậu vệ

37 1 1 5 0 Hậu vệ

10

Toshiki Mori Tiền vệ

61 2 2 4 0 Tiền vệ

24

Kosuke Kambe Tiền vệ

59 0 1 6 1 Tiền vệ

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Koya Kitagawa Tiền đạo

40 14 6 4 0 Tiền đạo

19

Kai Matsuzaki Tiền vệ

26 3 3 2 0 Tiền vệ

99

Douglas Tanque Tiền đạo

25 5 3 0 0 Tiền đạo

21

Shinya Yajima Tiền vệ

32 6 4 0 0 Tiền vệ

31

Togo Umeda Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Kota Miyamoto Tiền vệ

41 2 2 2 0 Tiền vệ

16

Kenta Nishizawa Tiền vệ

21 2 1 1 0 Tiền vệ

Tochigi

Shimizu S-Pulse

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tochigi: 0T - 1H - 2B) (Shimizu S-Pulse: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Shimizu S-Pulse

4 : 1

(2-1)

Tochigi

22/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

1 : 1

(0-1)

Shimizu S-Pulse

29/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Shimizu S-Pulse

2 : 0

(2-0)

Tochigi

Phong độ gần nhất

Tochigi

Phong độ

Shimizu S-Pulse

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tochigi

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.01 +0 0.91

0.85 2.0 1.05

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Tochigi

Ehime

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tochigi

Kagoshima United

2 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.81

T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Tochigi

Mito Hollyhock

2 3

(2) (1)

0.93 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

B
T

Shimizu S-Pulse

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

1 2

(0) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

2 2

(2) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse

2 3

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.93 3.0 0.97

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

18/09/2024

Tokushima Vortis

Shimizu S-Pulse

1 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.96 2.0 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất