Hạng Hai Nhật Bản - 03/11/2024 07:00
SVĐ: Ningineer Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
4.20 3.50 1.83
0.67 9.5 -0.97
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
4.50 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Toua Suenaga
-
Reiya Morishita
Sora Ogawa
52’ -
Ryota Moriwaki
Seigo Kobayashi
58’ -
Taiga Ishiura
Riki Matsuda
66’ -
Đang cập nhật
Ye-chan Yu
74’ -
76’
Kensuke Sato
Kohei Tanabe
-
Đang cập nhật
Riki Matsuda
77’ -
Ben Duncan
Yuta Fujiwara
82’ -
88’
Masakazu Yoshioka
Yohei Okuyama
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
12
35%
65%
2
3
11
8
367
681
7
19
4
4
0
2
Ehime Renofa Yamaguchi
Ehime 4-4-2
Huấn luyện viên: Kiyotaka Ishimaru
4-4-2 Renofa Yamaguchi
Huấn luyện viên: Ryo Shigaki
25
Taiga Ishiura
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
17
Shunsuke Motegi
17
Shunsuke Motegi
9
Yamato Wakatsuki
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
38
Toua Suenaga
38
Toua Suenaga
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Taiga Ishiura Tiền đạo |
56 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
9 Ben Duncan Tiền đạo |
52 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Shunsuke Motegi Tiền vệ |
101 | 9 | 13 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuta Fukasawa Tiền vệ |
59 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
89 | 4 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
13 Ryo Kubota Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
87 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Yusei Ozaki Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryota Moriwaki Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
99 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Ye-chan Yu Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
36 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
68 Kazuya Noyori Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
25 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
65 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
35 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
70 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuki Aida Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Takeru Itakura Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Riki Matsuda Tiền đạo |
94 | 24 | 13 | 17 | 0 | Tiền đạo |
14 Shunsuke Tanimoto Tiền vệ |
66 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuta Fujiwara Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
63 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Yutaka Soneda Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryo Sato Tiền vệ |
71 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Kazuma Makiguchi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Yohei Okuyama Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Junto Taguchi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
36 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Koji Yamase Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Shunsuke Yamamoto Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
38 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ehime
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 1
(0-1)
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
1 : 1
(0-1)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
2 : 2
(0-0)
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
0 : 0
(0-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
0 : 3
(0-1)
Ehime
Ehime
Renofa Yamaguchi
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ehime
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Kagoshima United Ehime |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tochigi Ehime |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ehime JEF United |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
Ehime Montedio Yamagata |
1 3 (1) (1) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Renofa Yamaguchi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Yokohama F. Marinos Renofa Yamaguchi |
5 1 (1) (1) |
- - - |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18