GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 03/11/2024 07:00

SVĐ: Ningineer Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.85

0.93 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.50 1.83

0.67 9.5 -0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.93 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Toua Suenaga

  • Reiya Morishita

    Sora Ogawa

    52’
  • Ryota Moriwaki

    Seigo Kobayashi

    58’
  • Taiga Ishiura

    Riki Matsuda

    66’
  • Đang cập nhật

    Ye-chan Yu

    74’
  • 76’

    Kensuke Sato

    Kohei Tanabe

  • Đang cập nhật

    Riki Matsuda

    77’
  • Ben Duncan

    Yuta Fujiwara

    82’
  • 88’

    Masakazu Yoshioka

    Yohei Okuyama

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ningineer Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Kawamata

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kiyotaka Ishimaru

  • Ngày sinh:

    30-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    165 (T:65, H:45, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ryo Shigaki

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:43, H:20, B:41)

5

Phạt góc

12

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

2

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

8

367

Tổng số đường chuyền

681

7

Dứt điểm

19

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Ehime Renofa Yamaguchi

Đội hình

Ehime 4-4-2

Huấn luyện viên: Kiyotaka Ishimaru

Ehime VS Renofa Yamaguchi

4-4-2 Renofa Yamaguchi

Huấn luyện viên: Ryo Shigaki

25

Taiga Ishiura

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

17

Shunsuke Motegi

17

Shunsuke Motegi

9

Yamato Wakatsuki

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

38

Toua Suenaga

38

Toua Suenaga

Đội hình xuất phát

Ehime

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Taiga Ishiura Tiền đạo

56 11 5 4 1 Tiền đạo

9

Ben Duncan Tiền đạo

52 10 2 9 0 Tiền đạo

17

Shunsuke Motegi Tiền vệ

101 9 13 10 0 Tiền vệ

8

Yuta Fukasawa Tiền vệ

59 5 5 7 0 Tiền vệ

37

Reiya Morishita Hậu vệ

89 4 4 12 1 Hậu vệ

13

Ryo Kubota Tiền vệ

36 4 4 1 0 Tiền vệ

33

Sora Ogawa Hậu vệ

87 4 2 8 0 Hậu vệ

19

Yusei Ozaki Hậu vệ

38 1 2 3 0 Hậu vệ

3

Ryota Moriwaki Tiền vệ

46 1 2 5 0 Tiền vệ

36

Shugo Tsuji Thủ môn

99 0 1 2 0 Thủ môn

23

Ye-chan Yu Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yamato Wakatsuki Tiền đạo

36 8 4 1 0 Tiền đạo

68

Kazuya Noyori Tiền vệ

59 4 2 5 0 Tiền vệ

38

Toua Suenaga Tiền đạo

25 4 1 0 0 Tiền đạo

16

Masakazu Yoshioka Tiền vệ

65 2 3 2 0 Tiền vệ

48

Kaili Shimbo Hậu vệ

35 1 8 0 0 Hậu vệ

8

Kensuke Sato Tiền vệ

48 1 1 10 0 Tiền vệ

15

Takayuki Mae Hậu vệ

70 0 2 3 1 Hậu vệ

41

Ryusei Shimodo Hậu vệ

5 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Yuki Aida Tiền vệ

30 0 1 4 0 Tiền vệ

21

Kentaro Seki Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

13

Takeru Itakura Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ehime

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Riki Matsuda Tiền đạo

94 24 13 17 0 Tiền đạo

14

Shunsuke Tanimoto Tiền vệ

66 5 7 4 0 Tiền vệ

11

Yuta Fujiwara Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

16

Shuma Mihara Hậu vệ

63 4 3 8 0 Hậu vệ

7

Yutaka Soneda Tiền vệ

59 5 3 5 0 Tiền vệ

24

Ryo Sato Tiền vệ

71 6 6 3 0 Tiền vệ

45

Kazuma Makiguchi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Yohei Okuyama Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Junto Taguchi Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

40

Dai Hirase Hậu vệ

36 4 1 8 0 Hậu vệ

33

Koji Yamase Tiền vệ

28 1 1 1 0 Tiền vệ

19

Shunsuke Yamamoto Tiền đạo

39 4 0 2 0 Tiền đạo

37

Kohei Tanabe Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Seigo Kobayashi Tiền đạo

38 3 2 0 0 Tiền đạo

Ehime

Renofa Yamaguchi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ehime: 1T - 4H - 0B) (Renofa Yamaguchi: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

1 : 1

(0-1)

Ehime

05/12/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Ehime

1 : 1

(0-1)

Renofa Yamaguchi

05/06/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

2 : 2

(0-0)

Ehime

03/10/2020

Hạng Hai Nhật Bản

Ehime

0 : 0

(0-0)

Renofa Yamaguchi

05/07/2020

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

0 : 3

(0-1)

Ehime

Phong độ gần nhất

Ehime

Phong độ

Renofa Yamaguchi

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ehime

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Ehime

Vegalta Sendai

0 2

(0) (1)

0.88 +0.75 0.98

0.87 2.75 0.76

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

Kagoshima United

Ehime

4 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Tochigi

Ehime

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Ehime

JEF United

1 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.93 3.0 0.95

T
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Ehime

Montedio Yamagata

1 3

(1) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.94 3.0 0.94

B
T

Renofa Yamaguchi

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

B
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

25/09/2024

Yokohama F. Marinos

Renofa Yamaguchi

5 1

(1) (1)

- - -

0.95 3.25 0.92

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất