Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 06:00
SVĐ: Ningineer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ehime Blaublitz Akita
Ehime 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Blaublitz Akita
Huấn luyện viên:
25
Taiga Ishiura
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
14
Shunsuke Tanimoto
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
9
Ben Duncan
29
Daiki Sato
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
11
Yukihito Kajiya
11
Yukihito Kajiya
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Taiga Ishiura Tiền vệ |
58 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Ben Duncan Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Shunsuke Tanimoto Tiền vệ |
68 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuta Fukasawa Tiền vệ |
61 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yutaka Soneda Tiền vệ |
61 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Ryo Kubota Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
75 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
68 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Yusei Ozaki Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ye-chan Yu Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenta Tokushige Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Daiki Sato Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Ren Komatsu Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Yukihito Kajiya Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Takashi Kawano Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Yoshioka Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
80 Kazuya Onohara Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Junki Hata Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroto Morooka Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Kota Muramatsu Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Genki Yamada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Koji Hachisuka Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Shunsuke Kikuchi Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Kazuki Sota Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Masashi Tanioka Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Toki Yukutomo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Yuta Fujiwara Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Kenichi Kaga Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Shota Aoki Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryuhei Oishi Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Soki Yatagai Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Takuma Mizutani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomofumi Fujiyama Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Keito Kawamura Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ehime
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
Blaublitz Akita
0 : 0
(0-0)
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
1 : 0
(1-0)
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
Blaublitz Akita
0 : 2
(0-1)
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
1 : 3
(0-1)
Blaublitz Akita
Ehime
Blaublitz Akita
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ehime
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Ehime Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Kagoshima United Ehime |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Blaublitz Akita
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Imabari Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Blaublitz Akita Fujieda MYFC |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Blaublitz Akita Oita Trinita |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9