Hạng Hai Nhật Bản - 19/10/2024 04:55
SVĐ: Kagoshima Kamoike Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.05 3.60 3.20
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.86 1.0 0.98
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Masayoshi Endo
Takumi Yamaguchi
12’ -
Đang cập nhật
Keita Fujimura
18’ -
46’
Yutaka Soneda
Taiga Ishiura
-
Đang cập nhật
Ryo Arita
48’ -
Keita Fujimura
Shota Suzuki
52’ -
54’
Đang cập nhật
Keon-woo Bak
-
57’
Keon-woo Bak
Akira Hamashita
-
67’
Đang cập nhật
Reiya Morishita
-
Issei Tone
Mikuto Fukuda
70’ -
72’
Đang cập nhật
Akira Hamashita
-
Đang cập nhật
Mikuto Fukuda
73’ -
Ryo Arita
Koki Arita
77’ -
79’
Nelson Ishiwatari
Ryota Moriwaki
-
85’
Riki Matsuda
Kazuki Sota
-
Đang cập nhật
Taiga Ishiura
89’ -
Keita Fujimura
Kazuaki Ihori
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
56%
44%
4
1
14
14
366
287
7
10
5
4
2
2
Kagoshima United Ehime
Kagoshima United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tetsuya Asano
4-2-3-1 Ehime
Huấn luyện viên: Kiyotaka Ishimaru
34
Shota Suzuki
27
Takumi Yamaguchi
27
Takumi Yamaguchi
27
Takumi Yamaguchi
27
Takumi Yamaguchi
20
Masayoshi Endo
20
Masayoshi Endo
28
Issei Tone
28
Issei Tone
28
Issei Tone
14
Hiroya Nodake
10
Riki Matsuda
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
37
Reiya Morishita
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
Kagoshima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Shota Suzuki Tiền vệ |
61 | 9 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hiroya Nodake Hậu vệ |
59 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Masayoshi Endo Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Issei Tone Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
27 Takumi Yamaguchi Tiền vệ |
68 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Akira Ibayashi Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kota Hoshi Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryo Arita Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Keita Fujimura Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Wataru Tanaka Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ryota Izumori Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Riki Matsuda Tiền đạo |
92 | 24 | 13 | 17 | 0 | Tiền đạo |
9 Ben Duncan Tiền đạo |
50 | 10 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
8 Yuta Fukasawa Tiền vệ |
57 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yutaka Soneda Tiền vệ |
57 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
87 | 4 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
85 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Keon-woo Bak Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 2 | Tiền vệ |
19 Yusei Ozaki Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Nelson Ishiwatari Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Ibuki Konno Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kagoshima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kenta Matsuyama Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Koki Arita Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mikuto Fukuda Tiền vệ |
43 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Shosei Okamoto Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Takaya Numata Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ryosuke Kawano Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kazuaki Ihori Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Taiga Ishiura Tiền vệ |
55 | 10 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Kenta Tokushige Thủ môn |
106 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Kazuki Sota Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryota Moriwaki Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryo Kubota Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Akira Hamashita Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kagoshima United
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
2 : 2
(1-0)
Kagoshima United
Hạng Ba Nhật Bản
Ehime
0 : 2
(0-1)
Kagoshima United
Hạng Ba Nhật Bản
Kagoshima United
1 : 2
(1-1)
Ehime
Hạng Ba Nhật Bản
Kagoshima United
0 : 1
(0-0)
Ehime
Hạng Ba Nhật Bản
Ehime
1 : 0
(1-0)
Kagoshima United
Kagoshima United
Ehime
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kagoshima United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Yokohama Kagoshima United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Kagoshima United Mito Hollyhock |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Tochigi Kagoshima United |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
||
15/09/2024 |
Kagoshima United Roasso Kumamoto |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Kagoshima United Iwaki |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Ehime
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Tochigi Ehime |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ehime JEF United |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
Ehime Montedio Yamagata |
1 3 (1) (1) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Fagiano Okayama Ehime |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Ehime Yokohama |
1 4 (1) (1) |
- - - |
0.78 2.75 0.88 |
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7