Hạng Hai Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: K's denki Stadium Mito
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mito Hollyhock Ehime
Mito Hollyhock 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ehime
Huấn luyện viên:
99
Taika Nakashima
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
3
Koshi Osaki
3
Koshi Osaki
11
Yuki Kusano
25
Taiga Ishiura
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
14
Shunsuke Tanimoto
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
9
Ben Duncan
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Taika Nakashima Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuki Kusano Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Koshi Osaki Hậu vệ |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haruki Arai Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takeshi Ushizawa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Hayata Yamamoto Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Tatsunori Sakurai Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nao Yamada Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Shuhei Matsubara Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Kiichi Yamazaki Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Taiga Ishiura Tiền vệ |
58 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Ben Duncan Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Shunsuke Tanimoto Tiền vệ |
68 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuta Fukasawa Tiền vệ |
61 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yutaka Soneda Tiền vệ |
61 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Ryo Kubota Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
75 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
68 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Yusei Ozaki Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ye-chan Yu Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenta Tokushige Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryusei Nose Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Koji Homma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Shunsuke Saito Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Ryoya Iizumi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Ochiai Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yugo Nagao Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Hayata Ishii Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Toki Yukutomo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Yuta Fujiwara Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Shunsuke Kikuchi Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Kazuki Sota Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Masashi Tanioka Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mito Hollyhock
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
3 : 1
(2-1)
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
1 : 0
(1-0)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
2 : 1
(0-1)
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
0 : 5
(0-3)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
2 : 1
(1-1)
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Ehime
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mito Hollyhock
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Iwaki Mito Hollyhock |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Ehime
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Ehime Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Ehime Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6