Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 04:00
SVĐ: Akita Yabase Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.80 3.40 2.35
0.92 10.25 0.88
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.96 1.0 0.91
- - -
- - -
3.50 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Taisei Abe
-
Ren Komatsu
Daiki Sato
22’ -
34’
Đang cập nhật
Matheus Jesus
-
45’
Tsubasa Kasayanagi
Marcos Guilherme
-
53’
Hiroki Akino
Riku Yamada
-
68’
Takumi Nagura
Juanma Delgado
-
69’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
-
Ren Komatsu
Keito Kawamura
71’ -
Kazuya Onohara
Ryota Nakamura
83’ -
89’
Đang cập nhật
Matheus Jesus
-
Junki Hata
Ryuhei Oishi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
52%
48%
2
1
16
15
321
296
9
8
2
4
0
2
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita 4-4-2
Huấn luyện viên: Ken Yoshida
4-4-2 V-Varen Nagasaki
Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira
29
Daiki Sato
5
Takashi Kawano
5
Takashi Kawano
5
Takashi Kawano
5
Takashi Kawano
5
Takashi Kawano
5
Takashi Kawano
5
Takashi Kawano
5
Takashi Kawano
11
Yukihito Kajiya
11
Yukihito Kajiya
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Daiki Sato Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Ryuji Saito Hậu vệ |
64 | 6 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Yukihito Kajiya Tiền đạo |
73 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ren Komatsu Tiền đạo |
36 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Takashi Kawano Hậu vệ |
77 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Junki Hata Tiền vệ |
75 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroto Morooka Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
80 Kazuya Onohara Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryohei Okazaki Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Genki Yamada Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Koji Hachisuka Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền đạo |
50 | 17 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
52 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
75 | 6 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
77 | 6 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
59 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Takuma Mizutani Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomofumi Fujiyama Tiền vệ |
73 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Ryota Nakamura Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Keita Yoshioka Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
77 Keito Kawamura Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ryuhei Oishi Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Soki Yatagai Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Haruki Shirai Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Juanma Delgado Tiền đạo |
76 | 42 | 6 | 18 | 0 | Tiền đạo |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
63 | 8 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
26 | 6 | 5 | 2 | 1 | Tiền vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Blaublitz Akita
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
2 : 2
(0-1)
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
Blaublitz Akita
0 : 0
(0-0)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
4 : 2
(4-1)
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
0 : 0
(0-0)
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
Blaublitz Akita
0 : 1
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
V-Varen Nagasaki
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Blaublitz Akita
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Vegalta Sendai Blaublitz Akita |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Blaublitz Akita Tokushima Vortis |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
1.05 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
Roasso Kumamoto Blaublitz Akita |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.97 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Blaublitz Akita JEF United |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Fagiano Okayama Blaublitz Akita |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.77 2.0 0.98 |
T
|
X
|
V-Varen Nagasaki
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Oita Trinita |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Fagiano Okayama V-Varen Nagasaki |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
||
22/09/2024 |
V-Varen Nagasaki ThespaKusatsu Gunma |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.96 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Iwaki V-Varen Nagasaki |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Shimizu S-Pulse V-Varen Nagasaki |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.84 3.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13