Hạng Hai Nhật Bản - 27/10/2024 04:00
SVĐ: transcosmos Stadium Nagasaki
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.83 3.0 0.76
- - -
- - -
1.66 3.90 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
-0.97 1.25 0.87
- - -
- - -
2.25 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Marcos Guilherme
Takumi Nagura
14’ -
Takumi Nagura
Matheus Jesus
43’ -
55’
Masayoshi Endo
Mikuto Fukuda
-
Marcos Guilherme
Matheus Jesus
57’ -
61’
Hiroya Nodake
Wataru Tanaka
-
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
62’ -
Takumi Nagura
Koki Arita
69’ -
70’
Takumi Yamaguchi
Juanma Delgado
-
71’
Ryo Arita
Takaya Numata
-
Taisei Abe
Yoshitaka Aoki
79’ -
Kaito Matsuzawa
Asahi Masuyama
81’ -
89’
Keita Fujimura
Ryosuke Kawano
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
54%
46%
0
0
5
14
384
327
9
5
4
1
1
1
V-Varen Nagasaki Kagoshima United
V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira
4-1-2-3 Kagoshima United
Huấn luyện viên: Tetsuya Asano
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
7
Marcos Guilherme
23
Shunya Yoneda
23
Shunya Yoneda
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
34
Shota Suzuki
28
Issei Tone
28
Issei Tone
28
Issei Tone
28
Issei Tone
20
Masayoshi Endo
20
Masayoshi Endo
27
Takumi Yamaguchi
27
Takumi Yamaguchi
27
Takumi Yamaguchi
14
Hiroya Nodake
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền đạo |
51 | 18 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
53 | 9 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
76 | 6 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
78 | 6 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
60 | 5 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kagoshima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Shota Suzuki Tiền vệ |
62 | 10 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hiroya Nodake Hậu vệ |
60 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Masayoshi Endo Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Takumi Yamaguchi Tiền vệ |
69 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Issei Tone Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Akira Ibayashi Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kota Hoshi Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
38 Ryo Arita Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Keita Fujimura Tiền vệ |
33 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Wataru Tanaka Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ryota Izumori Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juanma Delgado Tiền đạo |
77 | 42 | 6 | 18 | 0 | Tiền đạo |
31 Gaku Harada Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Tenmu Matsumoto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
27 | 6 | 5 | 2 | 1 | Tiền vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
64 | 8 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kagoshima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mikuto Fukuda Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryosuke Kawano Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Takaya Numata Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Shosei Okamoto Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Kenta Matsuyama Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Koki Arita Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Eisuke Watanabe Hậu vệ |
42 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
V-Varen Nagasaki
Kagoshima United
Hạng Hai Nhật Bản
Kagoshima United
0 : 3
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 0
(1-0)
Kagoshima United
V-Varen Nagasaki
Kagoshima United
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
V-Varen Nagasaki
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Oita Trinita |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Fagiano Okayama V-Varen Nagasaki |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
||
22/09/2024 |
V-Varen Nagasaki ThespaKusatsu Gunma |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.96 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Iwaki V-Varen Nagasaki |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Kagoshima United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Kagoshima United Ehime |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Yokohama Kagoshima United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Kagoshima United Mito Hollyhock |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Tochigi Kagoshima United |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
||
15/09/2024 |
Kagoshima United Roasso Kumamoto |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17