Hạng Hai Nhật Bản - 15/03/2025 07:00
SVĐ: transcosmos Stadium Nagasaki
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
V-Varen Nagasaki Tokushima Vortis
V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Tokushima Vortis
Huấn luyện viên:
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
7
Marcos Guilherme
7
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
16
Daiki Watari
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
28
Naoki Kanuma
28
Naoki Kanuma
9
Noah Browne
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền vệ |
43 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Edigar Junio Tiền đạo |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
42 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
42 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
41 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Daiki Watari Tiền đạo |
38 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Noah Browne Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Naoki Kanuma Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shunto Kodama Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Mafaldo Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Kodai Mori Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hayato Aoki Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Soya Takada Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Masaki Watai Tiền vệ |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hayate Tanaka Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Ryota Nagaki Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
29 Daiki Mitsui Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Yuhi Murakami Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryoga Ishio Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Taro Sugimoto Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Koki Sugimori Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Tatsuya Yamaguchi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
V-Varen Nagasaki
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
2 : 2
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
6 : 1
(2-0)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 2
(1-1)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
0 : 4
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 2
(0-2)
Tokushima Vortis
V-Varen Nagasaki
Tokushima Vortis
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
V-Varen Nagasaki
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Vegalta Sendai V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
V-Varen Nagasaki Júbilo Iwata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Tokushima Vortis
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Tokushima Vortis Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Iwaki Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Tokushima Vortis Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fujieda MYFC Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Tochigi Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3