Hạng Hai Nhật Bản - 15/02/2025 10:00
SVĐ: transcosmos Stadium Nagasaki
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto
V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Roasso Kumamoto
Huấn luyện viên:
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
7
Marcos Guilherme
7
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
9
Yuki Omoto
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền vệ |
43 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Edigar Junio Tiền đạo |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
42 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
42 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
41 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
39 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuya Sato Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
V-Varen Nagasaki
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
2 : 0
(2-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
3 : 4
(0-3)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
4 : 1
(2-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 2
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 3
(1-1)
Roasso Kumamoto
V-Varen Nagasaki
Roasso Kumamoto
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
V-Varen Nagasaki
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
JEF United V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Kagoshima United |
4 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Roasso Kumamoto
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Roasso Kumamoto Tokushima Vortis |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8