Hạng Hai Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: transcosmos Stadium Nagasaki
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
V-Varen Nagasaki Júbilo Iwata
V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Júbilo Iwata
Huấn luyện viên:
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
7
Marcos Guilherme
7
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
11
Ryo Germain
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
36
Ricardo Graça
36
Ricardo Graça
4
Ko Matsubara
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền vệ |
43 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Edigar Junio Tiền đạo |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
42 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
42 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
41 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryo Germain Tiền đạo |
32 | 17 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Ko Matsubara Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Ricardo Graça Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
50 Hiroto Uemura Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Shun Nakamura Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rikiya Uehara Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Masaya Matsumoto Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Croux Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Keita Takahata Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eiji Kawashima Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Makito Ito Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hiroki Yamada Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaito Suzuki Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Rei Hirakawa Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Matheus Peixoto Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryuki Miura Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
V-Varen Nagasaki
Júbilo Iwata
Cúp Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 0
(0-0)
Júbilo Iwata
Hạng Hai Nhật Bản
Júbilo Iwata
1 : 0
(1-0)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
2 : 1
(0-0)
Júbilo Iwata
Hạng Hai Nhật Bản
Júbilo Iwata
2 : 2
(1-2)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
0 : 1
(0-0)
Júbilo Iwata
V-Varen Nagasaki
Júbilo Iwata
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
V-Varen Nagasaki
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
JEF United V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
Júbilo Iwata
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Júbilo Iwata Sagan Tosu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Júbilo Iwata Yokohama F. Marinos |
3 4 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.98 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7